Ngữ pháp Tiếng Anh - Giới từ

to be familiar with S.0
: thân mật, là tình nhân của ai


 

- to be familiar to 
-to be famous for
: rành rẽ, quen thuộc
: nổi tiếng về

- to be fond of : thích
- to be forgetful of S.T : hay quên về
- free of duty : miễn thuế
- to be good at : giỏi về(môn gì)
- to be greedy for S.T : ham muốn điều gì 
 

pdf 44 trang hoanghoa 09/11/2022 4580
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Ngữ pháp Tiếng Anh - Giới từ", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfngu_phap_tieng_anh_gioi_tu.pdf

Nội dung text: Ngữ pháp Tiếng Anh - Giới từ

  1. BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ - CÔ MAI PHƯƠNG - three of them : ba người trong bọn họ - A man in his forties : một người trong độ tuổi 40 ( từ 40 tới 49) - in a hurry : hối hả, vội vã - to be in for a storm : gặp bão - a piece of advice : một lời khuyên III. - in part : một phần - in particular : đặc biệt, cá biệt - in payment : số tiền trả - in person : đích thân - in perspective : triển vọng - in place of : thay vì, thay cho - in play : - in plenty : có nhiều - in a plight : cảnh ngộ khốn khó - in pocket : chiếm bỏ túi LESSON 9 I. -dozen of : hằng tá -duty on : sự đánh thuế trên -ear for : thính/sành về -emphasis on : sự nhấn mạnh về -end to : sự chấm dứt đối với -enthusiasm about/for : nhiệt tình đối với -entrance to : lối vào equivalent (n) of : sự tương đương với -error in : lỗi về -example of : sự làm gương -exception to : luật trừ đối với -excerpt from : bản trích từ -exchange of : sự trao đổi qua lại -excuse for : sự xin lỗi về -experience in : kinh nghiệm về - experience of doing Sth : kinh nghiệm làm cái gì -Expert at/on a subject : chuyên gia về một môn học -expert in doing Sth : chuyên gia làm cái gì -exposure : sự phơi ra trước - to faith in : niềm tin vào II. - beside = next to : kế bên, bên cạnh - in addition to = besides : ngoài, ngoài ra -to be interested in : quan tâm tới - without : không, không có - to be fond of :thích - to look forward to + GERUND : mong,mong mỏi - to be opposed to : phản đối, chống lại
  2. BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ - CÔ MAI PHƯƠNG - to go for (on) a picnic : đi picnic, đi chơi có tổ chức an uống ngoài trời - a man of action :người hạnh động ( trái nghĩa với từ biết nói suông) - through the window : qua cửa sổ, xuyên qua cửa sổ -across the river : bên kia sông - so as to = in order to : để, để mà - to smile at S.0 : mỉm cười với ai - to quarrel about nothing : cãi nhau vì những chuyện không đâu - above : trên,phía trên, bên trên - shut the door after you – : đóng cửa sau khi cào/ra - to look after : chăm sóc - to hear of S.0 : nghe nói dến tên ai - to think of : nghĩ về - In itself : tự nó. chính nó -to be in debt : mắc nợ - to be in danger : gặp nguy hiểm : - in time : kịp lúc - in : trong - in place of : để thay thế - to stream off : chảy xuống như suối - to get S.T off S.T m. : tháo vật gì ra khỏi việc gì III. - in possession (of) : nắm giữ - in power : điều khiển, lãnh đạo - in practice : trong thực tế - in pregrence to : thích cái gì hơn - in preparation for : chuẩn bị cho - in principle : về nguyên tắc - in the process : quá trình - in progress : đang tiến hành - in proportion : tỷ lệ, tương ứng - in prospect : triển vọng, viễn cảnh LESSON 10 I. - abundance of : dối dào về - admiration for : thán phục ai - admission to : sự cho phépvaof - admission of : sự thú nhận - advantage of : sự thuận lợi của - advantage over : thuận lợi hơn - an advantage to : thuận lợi đối với ai - advice on : lời khuyên về - advocate of : người ủng hộ - affection for/toward : có sự thương mến đối với
  3. BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ - CÔ MAI PHƯƠNG - air of : điệu bộ, vẻ - allegiance to : trung thành với - alliance against : liên minh chống lại - alliance with : liên minh với - allusion to : ám chỉ đến - alternative to : sự thay thế cho - answer from : sự trả lời từ - answer to : câu trả lời cho - appeal for : lời kêu gọi cho cái gì - appeal to :kêu gọi ai II. - behind a person's back :sau lưng ai, không có mặt ai - to hit below the belt : đánh dưới thắt lưng - behind the times : cũ rích, đồ cổ - under (below) $20 : dưới 20 đô la - beside oneself with rage :giận điên tiết, giận dữ đến mất cả tự chủ - behind : sau,ở đằng sau - below the knees : dưới đầu gối - besides the mark : ngoài vẫn đề - behind S.0 : ủng hộ ai - beside oneself with joy : mừng quýnh lên - at work :làm việc,đang làm việc - beneath the trees : dưới hàng cây - behind time : muộn, chậm giờ,trễ giờ - next to = by = beside : kế bên, cạnh bên - beyond a joke : vượt quá giới hạn của một câu - below the average : dưới trung bình - under (below) years of age : dưới tuổi - besides : ngoài ra, thêm vào - after (beyond) 6 o'clock : sau 6 giờ - besides : ngoài ra - to be for :để làm gì, để dùng vào việc gì - in a class :trong lớp học - to choose S.0 for a post : chọn ai vào một chức vụ gì - to send for S.0 : mời ai tới, gọi ai tới - in touch with : liên lạc với - in trust : ủy thác,ủy quyền - in tune (with) : đúng giọng - in turn : lần lượt - in use : đang sử dụng - in vain : vô ích - in view of : xem xét, bởi vì - in voyue :đang được ưa chuộng - in want : cảnh túng thiếu - in the way : làm cản trở LESSON 11 I.
  4. BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ - CÔ MAI PHƯƠNG - indifference to : sự dửng dưng đối với - influence over/on/with : ảnh hưởng - influx in : sự đổ xô đến - in quire about Sth : tìm kiếm thông tin - inquire after S.o : hỏi thăm sức khỏe ai - inquire into Sth : xem xét cái gì - insight into : cái nhìn thấu đáo về - intention of : ý định về - interest in : sự quan tâm đến - interview with : cuộc phỏng vấn với - introduction to : sự giới thiệu về - intrusion into : : sự đột nhập về - invitation to : lời mời đến - key to : chìa khóa/bí quyết cho - kind of : loại - lapse from : sự sa sút - limit to : sự giới hạn đối với - link between :sự nối kết giữa - kink with : sự nối kết với - lure of : sự lôi cuốn, mồi nhử II. - to check up on : kiểm tra, tra xét - to put up with : chịu đựng, nhân nhượng - to run away from home : bỏ nhà ra đi, trón khỏi nhà - to adapt oneself to a situation : : thích nghi vào một hoàn cảnh - to burden an animal with S.T : : chất cái gì lên một con vật - to condemn S.0 to death : kết án tử hình ai - to condemn S.0 for S.T : kết án về điều gì - to deprive S.0 of S.T : tước đi của ai cái gì - to exempt S.0 from doing S.T : : miễn cho ai khỏi làm việc gì - to fasten one's eyes on : nhìn chắm chằm vào - to force one's way through : chen lối đi qua - to introduce S.0 to another : giới thiệu ai với một người khác - to quarrel with S.0 about S.T : cãi nhau với ai về điều gì - to be certain about a matter : chắc chắn về một vấn đề gì - across : ngang qua - above : trên, bên trên - across the road : bên kia đường - to be pleased with S.T : hài lòng về điều gì - to be famous for : nổi tiếng về - to be becoming to S.0 : vừa với ai, hợp với ai - to boast about S.T to S.0 : khoe khoang, khoác lác với ai về điều gì - a true friend to S.0 : một người bạn tốt đối với ai - to be relied on : được tin cậy, đáng tin cậy - With books under one's arms : cặp sách, cắp sách - to be named after a person : đặt tên theo tên cuat một người III. - in secret : bí mật
  5. BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ - CÔ MAI PHƯƠNG - in session : Hội nghị về công việc - in short :nói tóm lại - in sight : tầm nhìn - in step : cùng nhau - in stock : có sẵn - in straits : khốn khó - in supply : khan hiếm - in support of : nhằm ủng hộ - in time : đúng giờ, kịp giờ LESSON 12 I. - hope for : sự hi vọng cho - horror of : nỗi sợ về - hurry for : sự vội vã tìm - immunity from : sự miễn dịch đối với - impatience with : sự nổi nóng với - impression of : ấn tượng về - impression on : ấn tượng trên - incentive to : sự kích thích cho - favourite of : cái ưa thích của - feature of : đặc điểm của - feeling about/towards : tình cảm đối với - fight against/with : chiến đấu chống lại - fine for : sự xử phạt về - graduate in : người tốt nghiệp về - grief about/for/over : nỗi buồn về - ground for : lý do vì - guarantee for : sự đảm bảo cho - guess at : sự ước đoán - habit of doing Sth : có thói quen làm gì - heir to : người thừa kế cho II. - to be experienced in S.T : có kinh nghiệm về việc gì - to be expressive of : diễn đạt, biểu lộ - to be false to S.0 : giả đối với ai – to be fatal to S.0 : nguy hiểm đến tính mạng ai - to be favourable for doing S.T : thuận lợi để làm điều gì - to attend to : chú ý tới - to object to S.T : phản đối điều gì - to plan on doing S.T : dự định làmđiều gì - to thank S.0 for doing S.T : cảm ơn ai vì đã làm điều gì - to supply S.0 with S.T : cung cấp cho ai cái gì - to look on with S.0 : xem nhờ ai - to go in for : chơi, ham mê
  6. BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ - CÔ MAI PHƯƠNG - to be under age : dưới tuổi thành niên - to do S.T under orders : làm điều gì theo mệnh lệnh - according to : theo - to come to the point :vào thẳng vấn đề - to get used to S.T : quen với điều gì - on land, on sea, in the air : trên bộ, trên biển, trên không - on the left bank : trên bờ bên trái, on a river: trên sông - in good health : sức khỏe tốt, in need of: đang cần - on the wing : đang tung cánh, đang bay - to be on the committee : là thành viên của ủy ban - to go through : kiểm soát, xem xét - through the holidays : suốt các ngày nghỉ - to hold S.T to the fire : hở cái gì vào lửa III. - in flight : đang bay, đường bay - in flower : nở hoa - in force : có hiệu lực - in (good) form : trạng thái tốt - ingeneral : nhìn chung, nói chung - in hand : được chú ý đến - in (great) haste : vội vã - in [good] health : sức khỏe tốt - in hiding : đang trốn tránh - in a hurry : vội vàng LESSON 13 I. -struggle between : sự đấu tranh giữa -substitute for : sự thay thế cho -superiourity over : sự vượt trội hơn - symbolf of :biểu tượng của -sympathy for : sự thương hại đối với -sympathy with : sự thông cảm dối với - talent for : tài năng về -target for : mục tiêu cho -taste for : sở thích về -taste in : sành sỏi về -taste of : có mùi của -tax on : thuế trên - thirst for/after : sự khao khát về -ticket for : vé cho - touch of : một ít của -trouble with : khó khăn cho - trust in : sự tin tưởng vào - verge of : bờ mép của -zeal for : sự nhiệt tình
  7. BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ - CÔ MAI PHƯƠNG - zest for : sự say mê đối với II. -to get along with S.0 : hòa thuận với ai -to be indifferent to : thờ ơ, không quan tâm đến -to be aware of : biết, nhận biết -to be enthusiastic about : hăng hái, say mê -to be considerate of : ân cần, chú ý tới -to be conscious of : có ý thức về, to be afraid of: sợ sệt -to be responsible for : chịu trách nhiệm về -to be equal to : ngang ,bằng -to be capable of doing S.T : có khả năng làm việc gì - to be positive about S.T : quả quyết về điều gì - to be anxious about S.T : nôn nóng, lo lắng về điều gì -to be proud of : hãnh diện về - to be satisfactory to S.0 : thỏa mãn đối vowisai, làm ai hài lòng - to be hopeful of : hy vọng về -to be free from : thoát khỏi -to be full of : đầy, ngập tràn -to be loyal to S.0 _ : trung thành với ai -to be suitable for : thích hợp với -to be unfit for : thích hợp với -to be pleasing to S.0 : làm ai vừa ý, làm ai dễ chịu - to be tired from : mệt nhọc vì -to be tired of : chán ngấy vì -to be interrupted by : làm gián đoạn vì - to be satisfied with : thỏa mãn với, hài lòng với - to be stolen from : bị trộm III. - in protest (against) : kháng nghị - in public :chỗ công cộng - in pursuit of : đuổi theo -in question : đamg được đề cập - in readiness for : đã được chuẩn bị - in reality : thực ra - in receipt of : đã nhận được - in relation to : liên quan đến - in (good) repair : tình trạng tốt - in reserve : dự trữ LESSON 14 I. -satire upon : bài/sự châm biếm về -satisfaction from : sự hài lòng về -search for : sự tìm kiếm -service to : sự phục vụ cho
  8. BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ - CÔ MAI PHƯƠNG -shame on : sự tủi hổ cho -share in : cổ phần trong -share of : sự chia sẻ -shelter from : sự trú ẩn khỏi -sign of : dấu vết của -skill at/in : sự khéo léo về -smell of : mùi của -solution to : giải pháp cho -sorrow at/for/over : nỗi buồn về - sorrow over S.o : nỗi buồn đối với -Specialist in : chuyên gia về -specimen of : mẫu của -spirit of : tinh thần của -stain on : vết bẩn -strile for : cuộc đình công giành -struggle against/with : đấu tranh với II. -to be essential for : cần thiết cho - to be happy about : vui vẻ vì, hạnh phúc vì - It was kind of you : bạn thật tử tế -to be kind to S.0 : tử tế với ai -to be good for one's health : tốt cho sưc khỏe của ai - to be patient with S.0 : kiên nhẫn với ai - to be eligible for : đủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn - to be preferable to : thích hơn - to be identical to : giống, giống nhau - to be appropriate for : thích hợp cho - It's thoughtful Of you : bạn thật ân cần chu đáo - to be perfect for doing : tuyệt hảo để làm việc gì - to be tolerant of : nhân nhượng, nhượng bộ - to be critical of : hay phê bình, hay chỉ trích về -to be faithful to : trung thành với - to be available to : hữu ích - to be engaged in doing S.T : có sẵn, sẵn sàng - to be prepared for : bận bịu làm điều gì - to be accustomed to : sẵn sàng, chuẩn bị - to get away with S.T : quen với - to be fascinated by S.T : tránh khỏi bị khiển trách vì điều gì - to be fascinated by S.T : say mê cái gì - to be hungry for S.T : thèm khát điều gì - to be ignorant of S.T : không biết điều gì - to be indebted to S.0 : mang ơn ai, mắc nợ ai III. - in safe keeping : được cất an toàn - in kind : lòng tốt - in the lead : chủ đạo, chính - in leaf : ra lá
  9. BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ - CÔ MAI PHƯƠNG - in league with : đồng minh - in the least : hoàn toàn không - in line : xếp hàng - in love : yêu - in luck : may mắn - in the main : phần lớn, nói chung LESSON 15 I. - to break down : hỏng, sụp đổ - to break into :bắt đầu, đột nhập - to break off : chấm dứt - to break out : bùng nổ - to break up : phân tán II. - to wish for : ước ao - to care about : quan tâm tới - to spend money on S.T : tiêu tiền vào việc gì - It comes to doing S.T : tới lúc làm việc gì - to accuse S.0 of doing S.T :tố cáo ai làm việc gì - to excuse S.0 for S.T : tha thứ cho ai vì đã làm việcgif - to forget S.0 for S.T : quên ai về chuyện gì - to waste time on S.T : lãng phí thời gian vào việc gì - to protect S.0 from S.T : che chở cho ai khỏi điều gì - to compare with : so sánh với - to add S.T to another : thêm một vật vào một vật - to remind S.0 of S.T : gợi ai nhớ điều gì - within : trong phạm vi - to be with a firm : làm việc cho một công ty, for a long time: trong một thời gian dài - to compare with : so sánh với - with care : hãy cẩn thận, hãy nhẹ tay - within hearing : trong tầm nghe - within a year : trong vòng một năm - without : không có - to go without : nhịn, chịu thiếu then - that goes without saying : : dĩ nhiên, không cần phải nói - to find fault with S.T : chỉ trích điều gì - to be in love with S.0 : yêu ai - to quarrel with S.0 : cãi lộn với ai - to think about S.0 : nghĩ về ai III. - in residence : chố qui định - in respect : đối với - in response : đáp lại - in retrospect : sự nhìn lại phái sau - in return : có qua có lạ - in revenge : trả thù
  10. BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ - CÔ MAI PHƯƠNG - in reverse : ngược lại - in revolt : nổi loạn, chống lại - in ruins : bị tàn phá - in season : có nhiều LESSON 16 I. -to bring about : đem lại -to bring off : thành công -to bring out : cho thấy -to bring round : làm hồi tỉnh -to bring up : đề cập -to call off : hoẵn lại -to call for : đến thăm - to call on : yêu cầu -to call out : gọi/hô lớn -to call up : gọi điện thoại II. -to laugh at : cười chế nhạo -to have a dexterity in doing S.T : khéo làm việc gì -a digression from a subject : sự đi xa chủ đề -a distaste for S.T : sự không thích về điều gì -doubt of (about) S.T : sự hồ nghi về điều gì -duty to S.0 : phận sự, bổn phận đối với ai - consideration for : sự để ý đến, sự cân nhắc đến -a contemporary of a person : kẻ đồng thời, kẻ cùng một thời với một người -to be contempt for S.0 : khinh miệt ai -to keep on doing S.T : tiếp tục làm điều gì -to be sawn into small logs : cưa thành những khúc nhỏ -to be dressed in white : mặc đồ trắng, mặc quần áo trắng -to turn : đổi sang, đổi thành -in : trong -to go in the rain : đi mưa, đi trong mưa -to fill in a form : điền vào một mẫu đơn -to be blind in (of) the left eye : mù mắt trái - to arrive in : đến (một thành phố/đất nước) - in five minutes : năm phút nữa - at the cinema : ở rạp hát - based on fact : dựa trên sự thật - a charge of a crime : sự buộc tội, sự tố cáo một tội ác - attitude towards S.T : thái độ đối với điều gì - to be to one's taste : hợp khẩu vị cảu ai - to lean on : tựa lên, dựa lên III. - by accident : tình cờ - by adoption : bằng cách nhận làm con nuôi - by agreement : thỏa thuận, đồng ý - by analogy : tương đồng, đồng ý
  11. BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ - CÔ MAI PHƯƠNG - by appointment : băng cuộc hẹn - by arrangement : bằng cách thu xếp, sắp đặt - by auction : bằng cách bán đấu giá - by ballot : bằng cách bỏ phiếu - by birth : bẩm sinh, từ lúc sinh ra - by cable : bằng điện tín - by cheque : bằng ngân phiếu - by choice : tự chọn LESSON 17 I. - to carry away : đưa (ai) đi quá xa(mức giới hạn) - to carry off : thắng cuộc - to carry on : tiếp tục - to carry out : hoàn tất - to fill in : hoàn cảnh - to fill out : mập ra, phát phì - to fill up : điền, đổ đầy II. - to a place : đến một nơi nào, on Friday: vào hôm thứ 6 - to be in love : yêu, đang yêu - to be in sight : trông thấy, trong tầm mắt có thể nhìn thấy được, to be in port: vào cảng - to be in bad temper : cáu kỉnh - on one's way home :trên đườngvề nhà - on second thoughts : say khi suy nghĩ, on the whole: nói chung - an idea on a subject s : ý kiến về một vấn đề - to be on holiday : đi nghỉ lễ, to be on business: đi làm ăn - to be on fire : đang cháy - to set on fire : đốt cháy, on purpose: cố ý, có chủ tâm - in case of : trong trường hợp -all in all : tóm lại -to be out of order : hư,không hoạt động -of course : dĩ nhiên, in fact: thực râ -to suggest to S.0 : gợi ý ai, cho ai biết là -to pin the failure on S.0 : đổ thừa thất bại là do ai -to earn one's living by doing S.T : làm gì đó để kiếm sống -to work for a company : làm việc cho một công ty -for : để, để cho -to take S.0 by the hand : nắm tay ai -by land, by sea, by air : bằng đường bộ, bằng đường thủy, bằng đường hàng không - in the next house but one to S.0 : cách nhà ai một căn - side by side : cạnh nhau, bên cạnh nhau - to fall down the stairs : té cầu thang
  12. BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ - CÔ MAI PHƯƠNG - to know S.0 by sight : biết mặt ai III. -by invitation : bằng lời mời -by jury : bằng đoàn thẩm phán -by land : bằng đường bộ -by law : theo luật -by luck : nhò may mắn -by alarge majority : bằng đa số -by marriage : do hôn nhân, kết hôn,không bẩm sinh - by a miracle : một cách may mắn nhử phép lạ - by mistake : lầm lẫn - by name : bằng tên, qua tên -by hand : bằng tay - by heart : học thuộc lòng -to blame S.0 for S.T : trách mắng ai điều gì - to apply for : xin, nộp đơn xin -to profit from S.T : được lợi từ việc gì -to warn S.0 about S.T :cảnh cáo ai về điều gì - to inquire about S.T : hỏi thăm,hỏi han, đòi hỏi điều gì -to account for : giải thích -to eliminate a name from a list : xóa tên khỏi danh sách -to go for a walk : đi bộ, by oneself: một mình -to run down : chảy xuống, chạy xuống -by now : vào lúc này -except : ngoại trừ -to multiply by : nhân cho, to divide by: chia cho -at : với giá -at a loss : lỗ lã -at a profit : lời, có lời -at one's best : làm hết sức mình -to fight against : chống lại -to be beneath notice : nên được bỏ qua -beyond : quá, qua khỏi, cách -beyond S.0 : ngoài sự hiểu biết của ai - to be invisible to the naked eyes : không thể thấy được bằng mắt thường -to be well - known to S.0 : nổi tiếng đối với ai - to be clever at S.T : giỏi về điều gì -to be angry at doing S.T : giận dữ vì đã làm điều gì -from the motive of kindness : phải xuất phát từ lòng tốt -to demand S.T from S.0 : yêu cầu ai điều gì - to devote time to S.T : bỏ qua thời gian vào việc gì III - by nature : bản tính -by origin : bắt nguồn -by post : gửi thư điện tử -by profession : về nghề nghiệp - by request : theo yêu cầu
  13. BỘ CẤU TRÚC ĐI VỚI GIỚI TỪ - CÔ MAI PHƯƠNG -by right (s) : bằng luật -by rote : bằng cách lặp lại một cách máy móc, học vẹt - by touch : bằng cách dò dẫm, sờ soạng - by vote : bằng cách bỏ phiếu - by the way : à này, nhân tiện - by ear : bằng tai, - by example : bằng ví dụ LESSON 18 I. - to do away with : bãi bỏ, thủ tiêu - to do for : làm, làm thay - to be done for : xong ( việc, vai trò) -to do over : làm lại - to do up : trang hoàng -to do with : lấy làm thỏa mãn với II. -to estimate S.T at : ước lượng - to judge S.0 by his : appearance : xét người nào qua bề ngoài -for fear of : sợ, sợ rằng -to be beside the point : ngoài đề, lạc đề - to object to : phản đối - to be accustomed to doing S.T : quen làm việc gì -to be used to doing S.T : quen làm việc gì - to depend on S.0 : lệ thuộc vào ai - to worry about. : lo lắng về -to hope for S.T : hy vọng điều gì - to long for : mong đợi - to rely on S.T : tin tưởng vào - to count on : hy vọng ở, trông mong ở - to believe in . : tin,tin tưởng -to fail in an examination : thi rớt -to decide upon S.T :quyết định chọn điều gì -to consent to a proposal : tán thành một lời đề nghị -to arrange for : sắp xếp cho -to fix for : ổn định thời gian cho -to run across S.0 : tình cờ gặp ai -to know all about S.T : biết toàn bộ về điều gì -to be above S.0 in the examination list : đậu cao hơn ai -across the street : bên kia đường -to feel up to S.T : cảm thấy khỏe khoắn, thích hợp - to keep up with S.0 : đuổi kịp ai, bắt kịp ai III. pain of : chịu bị -on parade : tham gia diễu hành