Chuyên đề ngữ âm Tiếng Anh: Trọng âm

Exercise 1: Choose the word that has a different stress pattern from the others.
 

Question 1: A. occurrence 
Question 2: A. pioneer 
Question 3: A. utterance 
Question 4: A. terrorist 
Question 5: A. achievement 
Question 6: A. abduction 
Question 7: A. abbreviate 
Question 8: A. abnormality 
Question 9: A. brotherhood 
Question 10: A. enterprise
B. preference 
B. principle 
B. performance 
B. terrific 
B. ferocious 
B. ablaze 
B. abandon 
B. abstention 
B. cluster 
B. differentiate
C. particular 
C. architect 
C. attendance 
C. librarian 
C. adventure 
C. abnormal 
C. abdication 
C. abortive 
C. alimony 
C. diabetes
D. spectator
D. military
D. reluctance
D. respectable
D. orient
D. absolutely
D. abscond
D. inferior
D. enquiry
D. diagnosis


 

pdf 27 trang hoanghoa 08/11/2022 2960
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Chuyên đề ngữ âm Tiếng Anh: Trọng âm", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfchuyen_de_ngu_am_tieng_anh_trong_am.pdf

Nội dung text: Chuyên đề ngữ âm Tiếng Anh: Trọng âm

  1. A punitive /ˈpjuːnətɪv/ (adj): gây khó dễ, gian khổ proportional /prəˈpɔːʃənl / (adj): cân đối, cân xứng (ngoại lệ đuôi „al‟) diversity /daɪˈvɜːsəti/ (n): sự đa dạng (từ tận cùng bằng “ity”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) prohibitive /prəˈhɪbətɪv/ (adj): nhằm ngăn cấm, có chiều hướng ngăn cản Question 7: C tremendous /trəˈmendəs/ (adj): khủng khiếp, dữ dội (ngoại lệ đuôi „ous‟) productive /prəˈdʌktɪv/ (adj): sản xuất nhiều, màu mỡ, phong phú (từ tận cùng bằng “ive”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) circumstance /ˈsɜːkəmstəns/ (n): tình huống, hoàn cảnh conference /ˈkɒnfərəns / (n): hội nghị Question 8: A obliteration /əˌblɪtəˈreɪʃn / (n): sự tẩy, sự xóa sạch (từ tận cùng bằng “ion”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) proximity /prɒkˈsɪməti/ (n): sự gần gũi (từ tận cùng bằng “ity”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) economist /ɪˈkɒnəmɪst/ (n): nhà kinh tế học eruption /ɪˈrʌpʃn/ (n): sự phun trào (núi lửa) (từ tận cùng bằng “ion”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) Question 9: A wildlife /ˈwaɪldlaɪf/ (n): hoang dã propitious /prəˈpɪʃəs/ (adj): thuận lợi, thích hợp cho (từ tận cùng bằng “ious”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) prodigious /prəˈdɪdʒəs/ (adj): phi thường, kì lạ (từ tận cùng bằng “ious”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) interior /ɪnˈtɪəriə(r)/ (n): bên trong (từ tận cùng bằng “ior”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) Question 10: Chuyên Đề Ngữ Âm Tiếng Anh: Trọng Âm ( Tập 1) | Tài liệu luyện thi THPT Quốc Gia 2016 11
  2. A availability /əˌveɪləˈbɪləti/ (n): sự có sẵn (từ tận cùng bằng “ity”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) disorganized /dɪsˈɔːɡənaɪzd / (adj): vô tổ chức (từ tận cùng bằng „ize‟ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang) capacity /kəˈpæsəti / (n): sự có khả năng (từ tận cùng bằng “ity”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) gymnastics / dʒɪmˈnæstɪks/ (n): thể dục dụng cụ (từ tận cùng bằng “ics”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) Exercise 5: Choose the word that has a different stress pattern from the others. Question 1: A discretion /dɪˈskreʃn/ (n): sự cẩn thận suy xét (từ tận cùng bằng “ion”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) watercolor /ˈwɔːtəkʌlə(r)/ (n): màu nước (danh từ ghép bởi 2 danh từ có trọng âm rơi vào danh từ đầu) flexible /ˈfleksəbl/ (adj): cởi mở, thoải mái astronaut /ˈæstrənɔːt/ (n): nhà du hành vũ trụ Question 2: C resourceful /rɪˈsɔːsfl/ (adj): có tài xoay xở, tháo vát laboratory /ləˈbɒrətri/ (n): phòng thí nghiệm (từ tận cùn bằng „y‟ trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang) magazine /ˌmæɡəˈziːn/ (n): tạp chí habitual /həˈbɪtʃuəl/ (adj): theo thói quen (từ tận cùng bằng “ual”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) Question 3: A subsequent /ˈsʌbsɪkwənt/ (adj): đến sau, xảy ra sau reproach /rɪˈprəʊtʃ/ (n): sự chỉ trích, sự trách mắng piano /piˈænəʊ/ (n): đàn pi a nô marine /məˈriːn/ (adj): thuộc về đại dương Question 4: Chuyên Đề Ngữ Âm Tiếng Anh: Trọng Âm ( Tập 1) | Tài liệu luyện thi THPT Quốc Gia 2016 12
  3. C prevailing /prɪˈveɪlɪŋ / (adj): đang thịnh hành, phổ biến procedure /prəˈsiːdʒə(r)/ (n): thủ tục (từ tận cùng bằng “ure”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) chairman /ˈtʃeəmən/ (n): chủ tịch, chủ tọa (danh từ 2 âm tiết) humanity /hjuːˈmænəti/ (n): tính nhân văn (từ tận cùn bằng „y‟ trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang) Question 5: D positive /ˈpɒzətɪv/ (adj): tích cực negative /ˈneɡətɪv/ (adj): tiêu cực pseudonym /ˈsuːdənɪm/ (n): biệt hiệu, bút danh alteration /ˌɔːltəˈreɪʃn/ (n): sự thay đổi (từ tận cùng bằng “ion”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) Question 6: D rumble /ˈrʌmbl/ (v): tạo ra tiếng ầm ầm reservoir /ˈrezəvwɑː(r)/ (n): hồ chứa nước shapeless /ˈʃeɪpləs/ (adj): không có hình thù (tính từ 2 âm tiết) propaganda /ˌprɒpəˈɡændə/ (n): sự tuyên truyền, tài liệu được tuyên truyền Question 7: D salvation /sælˈveɪʃn/ (n): sự bảo vệ, sự cứu giúp (từ tận cùng bằng “ion”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) behavior /bɪˈheɪvjə(r)/ (n): hành vi (từ tận cùng bằng “ior”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) composed /kəmˈpəʊzd/ (adj): bình tĩnh, điềm tĩnh friendship /ˈfrendʃɪp/ (n): tình bạn (danh từ 2 âm tiết) Question 8: A primrose /ˈprɪmrəʊz/ (n): cây anh thảo (danh từ 2 âm tiết) Chuyên Đề Ngữ Âm Tiếng Anh: Trọng Âm ( Tập 1) | Tài liệu luyện thi THPT Quốc Gia 2016 13
  4. predominant /prɪˈdɒmɪnənt / (adj): chiếm ưu thế, nổi trội precision /prɪˈsɪʒn/ (n): sự đúng đắn, sự chính xác (từ tận cùng bằng “ion”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) example /ɪɡˈzɑːmpl/ (n): ví dụ Question 9: D laborious /ləˈbɔːriəs/ (adj): cần cù, siêng năng, mất nhiều thời gian và công sức (từ tận cùng bằng “ious”, trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) preliminary /prɪˈlɪmɪnəri/ (adj): mở đầu, sơ bộ, trước encouragement /ɪnˈkʌrɪdʒmənt / (n): sự khuyến khích pregnancy /ˈpreɡnənsi/ (n): sự mang thai (từ tận cùng bằng “y” trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang) Question 10: A premium /ˈpriːmiəm/ (n): phần thưởng, giải thưởng preoccupy /priˈɒkjupaɪ/ (v): chiếm trước, giữ trước/ làm bận tâm, làm bận trí preparatory /prɪˈpærətri / (adj): mở đầu, sửa soạn cho cái gì (từ tận cùng bằng “y” trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang) republic /rɪˈpʌblɪk / (n): nước cộng hòa (từ tận cùng bằng “ic” trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) Exercise 6: Choose the word that has a different stress pattern from the others. Question 1: A prejudice /ˈpredʒudɪs/ (n): thành kiến, định kiến surrounding /səˈraʊndɪŋ/ (adj): xung quanh, bao quanh embarrassment /ɪmˈbærəsmənt/ (n): sự bối rối, sự lúng túng preposterous /prɪˈpɒstərəs/ (adj): phi lí, vô lí (từ tận cùng bằng “eous” trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) Question 2: A cardigan / ˈkɑːdɪɡən/ (n): áo khoác len mỏng Chuyên Đề Ngữ Âm Tiếng Anh: Trọng Âm ( Tập 1) | Tài liệu luyện thi THPT Quốc Gia 2016 14
  5. contribute / kənˈtrɪbjuːt/ (v): đóng góp, góp phần (ngoại lệ của đuôi “ute”) demolish / dɪˈmɒlɪʃ/ (v): phá hủy, đánh đổ clairvoyant / kleəˈvɔɪənt / (adj): có thể nhìn thấu, sáng suốt (từ tận cùng bằng “ant” trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) Question 3: C precocious / prɪˈkəʊʃəs / (adj): sớm ra hoa, sớm phát triển (từ tận cùng bằng “ious” trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) predictable / prɪˈdɪktəbl/ (adj): có thể đoán trước được disobedient/ ˌdɪsəˈbiːdiənt/ (adj): không nghe lời decentralize / ˌdiːˈsentrəlaɪz / (v): phân quyền, tản quyền (từ tận cùng bằng “ize” có trọng âm rơi vào âm tiết 3 từ dưới lên) Question 4: A modernize /ˈmɒdənaɪz/ (v): hiện đại hóa (từ tận cùng bằng “ize” có trọng âm rơi vào âm tiết 3 từ dưới lên) significantly /sɪɡˈnɪfɪkəntli / (adv): một cách đáng kể historical /hɪˈstɒrɪkl / (adj): thuộc về lịch sử (từ tận cùng bằng “ical” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) abundant /əˈbʌndənt/ (adj): phong phú, đa dạng, thừa thãi (từ tận cùng bằng “ant” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) Question 5: A shepherd /ˈʃepəd / (n): người chăn cừu (danh từ 2 âm tiết) indulgent /ɪnˈdʌldʒənt / (adj): hay nuông chiều, chiều theo/ khoan dung (từ tận cùng bằng “ent” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) evaporate /ɪˈvæpəreɪt/ (v): làm bay hơi, làm tan biến (từ tận cùng bằng “ate” có trọng âm rơi vào âm tiết 3 từ dưới lên) industrial /ɪnˈdʌstriəl/ (adj): thuộc về công nghiệp (từ tận cùng bằng “ial” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) Chuyên Đề Ngữ Âm Tiếng Anh: Trọng Âm ( Tập 1) | Tài liệu luyện thi THPT Quốc Gia 2016 15
  6. Question 6: B destruction /dɪˈstrʌkʃn/ (n): sự phá hủy (từ tận cùng bằng “ion” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) estimate /ˈestɪmeɪt/ (v): ước tính biến (từ tận cùng bằng “ate” có trọng âm rơi vào âm tiết 3 từ dưới lên) requirement /rɪˈkwaɪəmənt/ (n): yêu cầu extremely /ɪkˈstriːmli/ (adv): cực kì, vô cùng Question 7: B degenerate /dɪˈdʒenəreɪt/ (v): làm thoái hóa, làm suy đồi biến (từ tận cùng bằng “ate” có trọng âm rơi vào âm tiết 3 từ dưới lên) euphemism /ˈjuːfəmɪzəm/ (n): lối nói giảm nói tránh default /dɪˈfɔːlt/ (n): sự thiếu, sự vắng mặt corrective /kəˈrektɪv/ (adj): để sửa chữa, để hiệu chỉnh (từ tận cùng bằng “ive” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) Question 8: B independence /ˌɪndɪˈpendəns/ (n): sự độc lập (từ tận cùng bằng “ence” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) conceivable /kənˈsiːvəbl/ (adj): có thể nhận thức được, có thể nhìn thấy được politician /ˌpɒləˈtɪʃn/ (n): chính trị gia (từ tận cùng bằng “ian” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) immortality /ˌɪmɔːˈtæləti/ (n): sự bất tử, sự vĩnh hằng (từ tận cùng bằng “ity” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) Question 9: B comprehensive /ˌkɒmprɪˈhensɪv/ (adj): bao hàm toàn diện/ thông minh, sáng ý (từ tận cùng bằng “ive” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) television /ˈtelɪvɪʒn/ (n): ti vi (ngoại lệ đuôi „ion‟) inconceivable /ˌɪnkənˈsiːvəbl/ (adj): không thể hiểu được, không thể nhận thức được revolution /ˌrevəˈluːʃn/ (n): cuộc cách mạng (từ tận cùng bằng “ion” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) Chuyên Đề Ngữ Âm Tiếng Anh: Trọng Âm ( Tập 1) | Tài liệu luyện thi THPT Quốc Gia 2016 16
  7. Question 10: D minority /maɪˈnɒrəti / (n): thiểu số (từ tận cùng bằng “ity” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) depressed /dɪˈprest / (adj): chán nản, thất vọng composure /kəmˈpəʊʒə(r)/ (n): sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh habitation /ˌhæbɪˈteɪʃn/ (n): sự ở, cư trú (từ tận cùng bằng “ion” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) Exercise 7: Choose the word that has a different stress pattern from the others. Question 1: C contemplate /ˈkɒntəmpleɪt / (v): ngắm, thưởng ngoạn/ dự tính, dự liệu việc gì (từ tận cùng bằng “ate” có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang) ordinate /ˈɔːdɪnət/ (n): điều thông thường, điều bình (từ tận cùng bằng “ate” có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang) compulsive /kəmˈpʌlsɪv / (adj): ép buộc, có xu hướng ép buộc (từ tận cùng bằng “ive” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) consulate /ˈkɒnsjələt/ (n): lãnh sự quán (từ tận cùng bằng “ate” có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang) Question 2: C arrangement /əˈreɪndʒmənt / (n): sự sắp xếp collective /kəˈlektɪv/ (adj): tập thể, chung, tập hợp (từ tận cùng bằng “ive” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) intimate / ˈɪntɪmət / (adj): thân mật, thân tình (từ tận cùng bằng “ate” có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang) distinguish /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ (v): phân biệt, nghe ra, nhận ra Question 3: C optimism /ˈɒptɪmɪzəm/ (n): sự lạc quan Chuyên Đề Ngữ Âm Tiếng Anh: Trọng Âm ( Tập 1) | Tài liệu luyện thi THPT Quốc Gia 2016 17
  8. cultivate /ˈkʌltɪveɪt/ (v): canh tác, trồng trọt (từ tận cùng bằng “ate” có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang) injustice /ɪnˈdʒʌstɪs/ (n): sự bất công terminate /ˈtɜːmɪneɪt/ (v): xong, kết thúc, chấm dứt (từ tận cùng bằng “ate” có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang) Question 4: C compartment /kəmˈpɑːtmənt/ (n): gian, ngăn compulsory /kəmˈpʌlsəri/ (adj): bắt buộc (từ tận cùng bằng “ory ” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) compromise /ˈkɒmprəmaɪz/ (v): thương lượng (từ tận cùng bằng “ise” có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang) commitment /kəˈmɪtmənt/ (n): sự cam kết/ sự tận tụy, sự tận tâm Question 5: A primitive /ˈprɪmətɪv/ (adj): nguyên thủy, ban sơ compatible /kəmˈpætəbl/ (adj): hợp nhau, tương thích commotion /kəˈməʊʃn/ (n): chấn động điện (từ tận cùng bằng “ion” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) grotesque /ɡrəʊˈtesk/ (adj): lố bịch, kệch cỡm (từ có vần “esque” có trọng âm rơi vào chính nó) Question 6: C accumulate /əˈkjuːmjəleɪt/ (v): chất đống, tích lũy, gom góp lại (từ tận cùng bằng “ate” có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang) accomplish /əˈkʌmplɪʃ/ (v): hoàn thành acupuncture /ˈækjupʌŋktʃə(r)/ (n): thuật châm cứu (ngoại lệ của đuôi “ture”) accordance /əˈkɔːdns/ (n): sự đồng ý, sự thỏa thuận (từ tận cùng bằng “ance” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) Question 7: D Chuyên Đề Ngữ Âm Tiếng Anh: Trọng Âm ( Tập 1) | Tài liệu luyện thi THPT Quốc Gia 2016 18
  9. dependence /dɪˈpendəns/ (n): sự phụ thuộc (từ tận cùng bằng “ance” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) comparatively /kəmˈpærətɪvli/ (adv): tương đối (từ tận cùng bằng “ive” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó- hậu tố “ly” không thay đổi trọng âm) deciduous /dɪˈsɪdjuəs/ (adj): phù du, tạm thời (từ tận cùng bằng “uous” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) horoscope /ˈhɒrəskəʊp/ (n): lá số tử vi Question 8: D ejaculate /iˈdʒækjuleɪt/ (v): thốt ra, văng ra (lời nói) (từ tận cùng bằng “ate” có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang) disturbance /dɪˈstɜːbəns/ (n): sự quấy rầy, sự làm mất yên tình (từ tận cùng bằng “ance” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) divulge /daɪˈvʌldʒ/ (v): để lộ, tiết lộ (động từ 2 âm tiết) intervene /ˌɪntəˈviːn/ (v): can thiệp Question 9: A astronomy /əˈstrɒnəmi/ (n): thiên văn học (từ tận cùng bằng “y” có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang) amateur /ˈæmətə(r)/ (n): người chơi không chuyên dinosaur /ˈdaɪnəsɔː(r)/ (n): khủng long sonorous /ˈsɒnərəs/ (adj): kêu, vang, gây ấn tượng (từ tận cùng bằng “ous” có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang) Question 10: A divorcee /dɪˌvɔːˈsiː/ (n): người li dị italics /ɪˈtælɪks/ (n): chữ in nghiêng (từ tận cùng bằng “ics” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) themselves /ðəmˈselvz/ (pronoun): chính họ ( đại từ phản thân với „self” có trọng âm rơi vào chính nó) maternity /məˈtɜːnəti/ (n): địa vị người mẹ, phụ sản (từ tận cùng bằng “ity” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) Chuyên Đề Ngữ Âm Tiếng Anh: Trọng Âm ( Tập 1) | Tài liệu luyện thi THPT Quốc Gia 2016 19
  10. Exercise 8: Choose the word that has a different stress pattern from the others. Question 1: C concession /kənˈseʃn/ (n): sự nhượng bộ (từ tận cùng bằng “ion” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) condolence /kənˈdəʊləns/ (n): lời chia buồn (từ tận cùng bằng “ence” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) glacier /ˈɡlæsiə(r)/ (n): sông băng deficiency /dɪˈfɪʃnsi/ (n): sự thiếu hụt (từ tận cùng bằng “y” có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang) Question 2: D reversion /rɪˈvɜːʃn/ (n): sự trở lại tình trạng cũ, quyền thu hồi (từ tận cùng bằng “ion” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) suspicious /səˈspɪʃəs/ (adj): đáng ngờ, có sự nghi ngờ (từ tận cùng bằng “ious” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) surreal /səˈriːəl/ (adj): không giống thực tế, kì quái, kì dị bartender /ˈbɑːtendə(r)/ (n): người phục vụ quầy rượu Question 3: D etiquette /ˈetɪkət/ (n): phép xã giao, nghi lễ (ngoại lệ đuôi „ette‟) signify /ˈsɪɡnɪfaɪ/ (v): biểu hiện, biểu thị (từ tận cùng bằng “y” có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang) privileged /ˈprɪvəlɪdʒd/ (adj): đặc quyền, đặc lợi connoisseur /ˌkɒnəˈsɜː(r)/ (n): người am hiểu, người thành thạo Question 4: D redundant /rɪˈdʌndənt/ (adj): dư thừa, rườm rà (từ tận cùng bằng “ant” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) reluctant /rɪˈlʌktənt/ (adj): miễng cưỡng, bất đắc dĩ (từ tận cùng bằng “ant” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) competitive /kəmˈpetətɪv/ (adj): cạnh tranh (từ tận cùng bằng “itive” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) Chuyên Đề Ngữ Âm Tiếng Anh: Trọng Âm ( Tập 1) | Tài liệu luyện thi THPT Quốc Gia 2016 20
  11. microscopic /ˌmaɪkrəˈskɒpɪk/ (adj): cực nhỏ (từ tận cùng bằng “ic” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) Question 5: C internal /ɪnˈtɜːnl/ (adj): ở bên trong, nội bộ (từ tận cùng bằng “al” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) facility /fəˈsɪləti/ (n): điều kiện thuận lợi (từ tận cùng bằng “ity” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ (adj): phức tạp (từ tận cùng bằng “ate” có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang) informative /ɪnˈfɔːmətɪv/ (adj): cung cấp nhiều tin tức (ngoại lệ “ive”) Question 6: B connotation /ˌkɒnəˈteɪʃn/ (n): nghĩa rộng (từ tận cùng bằng “ion” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) administration /ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/ (n): sự quản lí (từ tận cùng bằng “ion” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) Portuguese /ˌpɔːtʃuˈɡiːz/ (n): người Bồ Đào Nha (từ có vần “ese” thường có trọng âm rơi vào chính nó) individual /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ (n): cá nhân / (adj) thuộc cá nhân Question 7: D socialize /ˈsəʊʃəlaɪz/ (v): xã hội hóa, hòa nhập (từ tận cùng bằng “ize” có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang) tendency /ˈtendənsi/ (n): xu hướng (từ tận cùng bằng “y” có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang) questionable /ˈkwestʃənəbl/ (adj): đáng ngờ strategic /strəˈtiːdʒɪk/ (adj): thuộc chiến lược, thuộc mưu đồ (từ tận cùng bằng “ic” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) Question 8: D geography /dʒiˈɒɡrəfi/ (n): môn địa lí (từ tận cùng bằng “graphy” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) impersonal /ɪmˈpɜːsənl/ (adj): không của riêng ai (ngoại lệ của đuôi “al”) acquaintance /əˈkweɪntəns/ (n): người quen (từ tận cùng bằng “ance” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) Chuyên Đề Ngữ Âm Tiếng Anh: Trọng Âm ( Tập 1) | Tài liệu luyện thi THPT Quốc Gia 2016 21
  12. overestimate /ˌəʊvərˈestɪmeɪt/ (v): đánh giá quá cao (từ tận cùng bằng “ate” có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang) Question 9: B launderette /lɔːnˈdret/ (n): hiệu giặt tự động (từ có vần “ette” thường có trọng âm rơi vào chính nó) discipline /ˈdɪsəplɪn/ (n): kỉ luật, luật lệ affectionate /əˈfekʃənət/ (adj): thương yêu, yêu mến (từ tận cùng bằng “ate” có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang) commodity /kəˈmɒdəti/ (n): tiện nghi (từ tận cùng bằng “ity” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) Question 10: B leadership /ˈliːdəʃɪp / (n): sự lãnh đạo excessive /ɪkˈsesɪv/ (adj): quá mức, quả thể, quá đáng (từ tận cùng bằng “ive” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) justify /ˈdʒʌstɪfaɪ/ (v): điều chỉnh (từ tận cùng bằng “y” có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang) luxury /ˈlʌkʃəri / (n): sự xa hoa (từ tận cùng bằng “y” có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang) Exercise 9: Choose the word that has a different stress pattern from the others. Question 1: C meandering /miˈændərɪŋ/ (adj): ngoằn nghèo, uốn khúc intrinsic /ɪnˈtrɪnzɪk/ (adj): thuộc bản chất, thuộc bên trong (từ tận cùng bằng “ic” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) trustworthy /ˈtrʌstwɜːði/ (adj): đáng tin cậy appliance /əˈplaɪəns/ (n): thiết bị (từ tận cùng bằng “ance” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) Question 2: C dreadful /ˈdredfl/ (adj): đáng sợ, khủng khiếp earthquake /ˈɜːθkweɪk/ (n): động đất (danh từ ghép bởi 2 danh từ thường có trọng âm rơi vào danh từ đầu) Chuyên Đề Ngữ Âm Tiếng Anh: Trọng Âm ( Tập 1) | Tài liệu luyện thi THPT Quốc Gia 2016 22
  13. catastrophe /kəˈtæstrəfi/ (n): tai ương, tai họa nourishing /ˈnʌrɪʃɪŋ/ (adj): bổ dưỡng Question 3: C uncovering /ʌnˈkʌvərɪŋ/ (n): sự lộ, vết lộ volcanic /vɒlˈkænɪk/ (adj): thuộc núi lửa (từ tận cùng bằng “ic” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) locksmith /ˈlɒksmɪθ/ (n): thợ sửa khóa (danh từ ghép bởi 2 danh từ thường có trọng âm rơi vào danh từ đầu) collapse /kəˈlæps/ (v): sụp đổ (động từ ghép) Question 4: B locomotive /ˌləʊkəˈməʊtɪv/ (n): đầu máy (xe lửa) (từ tận cùng bằng “ive” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) conjure /ˈkʌndʒə(r)/ (v): làm trò áo thuật/ gợi lên inadvertent /ˌɪnədˈvɜːtənt / (adj): vô ý, thiếu thận trọng, sơ suất (từ tận cùng bằng “ent” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) fundamental / ˌfʌndəˈmentl / (adj): cơ bản, cơ sở, chủ yếu (từ tận cùng bằng “al” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) Question 5: A citizenship /ˈsɪtɪzənʃɪp/ (n): quyền công dân confirm /kənˈfɜːm/ (v): xác nhận (động từ có 2 âm tiết) uranium /juˈreɪniəm/ (n): nguyên tố u-ra-ni metallic / məˈtælɪk / (adj): thuộc kim loại (từ tận cùng bằng “ic” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) Question 6: C immoral / ɪˈmɒrəl / (adj): trái đạo đức, trái luân lí (từ tận cùng bằng “al” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) apparent / əˈpærənt/ (adj): rõ ràng, hiển nhiên (từ tận cùng bằng “ent” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) Chuyên Đề Ngữ Âm Tiếng Anh: Trọng Âm ( Tập 1) | Tài liệu luyện thi THPT Quốc Gia 2016 23
  14. interfere /ˌɪntəˈfɪə(r)/ (v): can thiệp, xen vào machinery / məˈʃiːnəri/ (n): máy móc (từ tận cùng bằng “y” có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang) Question 7: D discriminate /dɪˈskrɪmɪneɪt/ (v): phân biệt chủng tộc (từ tận cùng bằng “ate” có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang) domestic /dəˈmestɪk/ (adj): nội địa (từ tận cùng bằng “ic” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) deliberate /dɪˈlɪbərət/ (adj): có suy nghĩ cẩn thận, có tính toán (từ tận cùng bằng “ate” có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang) dormitory /ˈdɔːmətri/ (n): kí túc xá (từ tận cùng bằng “y” có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang) Question 8: D element /ˈelɪmənt/ (n): nhân tố, nguyên tố elegant /ˈelɪɡənt/ (adj): thanh lịch, thanh nhã (ngoại lệ đuôi “ant) elevate /ˈelɪveɪt/ (v): nâng lên, đưa lên (từ tận cùng bằng “ate” có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang) evacuate /ɪˈvækjueɪt/ (v): sơ tán, tản cư (từ tận cùng bằng “ate” có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang) Question 9: A supremacy /suːˈpreməsi/ (n): uy quyền, uy thế (từ tận cùng bằng “y” có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang) literature /ˈlɪtrətʃə(r)/ (n): văn học temperate /ˈtempərət / (adj): ôn hòa (từ tận cùng bằng “ate” có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang) delicacy /ˈdelɪkəsi/ (n): sự duyên dáng, sự thanh nhã Question 10: D laborious /ləˈbɔːriəs/ (adj): cần cù, siêng năng (từ tận cùng bằng “ious” có trọng âm rơi vào âm tiết trước nó) exaggerate /ɪɡˈzædʒəreɪt/ (v): thổi phồng, phóng đại (từ tận cùng bằng “ate” có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ phải sang) experiment /ɪkˈsperɪmənt/ (n): thí nghiệm Chuyên Đề Ngữ Âm Tiếng Anh: Trọng Âm ( Tập 1) | Tài liệu luyện thi THPT Quốc Gia 2016 24