Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề

  1. People and relationships-Từ vựng về Con người và các Mối quan hệ
1 people /’pi:pl/ người, con người, người ta
2 relationship /ri’leɪʃnʃɪp/ mối quan hệ, mối liên hệ
3 human /’hju:mən/ (thuộc)con người, loài người
4 woman  /ˈwʊmən/ phụ nữ, nữ giới, đàn bà
5 man  /mæn/ đàn ông, nam giới, người, con người
6 husband  /ˈhʌzbənd/ chồng, người chồng
7 wife  /waɪf/ vợ, người vợ
8 baby  /ˈbeɪbi/ đứa trẻ, em bé, nhỏ xinh
9 children  /ˈtʃɪldrən/ trẻ con, trẻ em
10 boy  /bɔɪ/ con trai, nam sinh
11 girl  /gɜːl/ con gái, nữ sinh
12 male /meɪl/ trai, đực, trống
13 female /fi:meɪl/ nữ, cái, mái
docx 61 trang hoanghoa 3900
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxtu_vung_tieng_anh_theo_chu_de.docx

Nội dung text: Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề

  1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 9 Family Restaurant and Cocktail Lounge-Nhà hàng gia đình và Phòng côc-tai 1 family /fæməli/ gia đình 2 restaurant /restərɑ:nt/,/restrɑ:nt/ nhà hàng, quán ăn cocktail /kɑ:kteɪl/ cốc-tai (đồ uống pha bằng rượu mạnh và 3 nước hoa quả) 4 lounge /laʊndʒ/ quán (rượu), phòng (trà) 5 cook /kʊk/ đầu bếp, người nấu ăn 6 waiter /ˈweɪtəʳ/ người bồi bàn, nam bồi bàn 7 waitress /ˈweɪtrəs/ nữ bồi bàn 8 busboy /ˈbʌsbɔɪ/ người phụ giúp bồi bàn dọn dẹp bàn ăn 9 ketchup/catsup /ˈketʃəp///ˈkætsəp/ nước xốt cà chua 10 apron /ˈeɪprən/ tạp dề 11 menu /ˈmenjuː/ thực đơn, bảng chọn 12 high chair /haɪ tʃeəʳ/ ghế cao (cho trẻ con ngồi ăn) booth /buːð/ quán, rạp, lều, phòng, từng gian riêng trong 13 nhà hàng 14 straw /strɔː/ ống hút 15 soft drink /sɒft drɪŋk/ đồ uống ngọt không có cồn jukebox /ˈdʒuːkbɒks/ máy chơi nhạc, phát nhạc khi bạn bỏ đồng 16 xu vào đó 17 sugar /ˈʃʊgəʳ/ đường (ăn) 18 packet /ˈpækɪt/ gói nhỏ, bọc nhỏ, túi nhỏ 19 check /tʃek/ hóa đơn, giấy ghi tiền 20 tea /tiː/ trà, chè, nước trà sandwich /ˈsændwɪdʒ/ bánh san-wich hay xăng-uýt(1 loại bánh 21 kẹp) 22 cork /kɔːrk/ nút chai (bằng nhựa, gỗ hoặc cao su) 23 screw /skru:/ xoắn ốc, đinh vít, đinh ốc 24 corkscrew /ˈkɔːkskruː/ cái mở nút chai hình xoắn ốc 25 wine /waɪn/ rượu vang 26 tap /tæp/ nút/vòi ở thùng rượu (vang) 27 bartender /ˈbɑːˌtendəʳ/ người phục vụ ở quầy rượu 28 liquor /ˈlɪkər/ rượu, chất lỏng 29 bottle /ˈbɒtl/ chai, lọ 30 beer /bɪr/ bia (thức uống) 31 bar /bɑːr/ quầy, tiệm (nơi phục vụ thức uống có cồn) 32 bar stool /bɑːʳ stuːl/ ghế quầy bar 33 pipe /paɪp/ điếu thuốc, tẩu thuốc, ống 34 coaster /ˈkoʊstəʳ/ tấm lót cốc 35 match /mætʃ/ diêm 36 ashtray /ˈæʃtreɪ/ cái gạt tàn (thuốc) 37 lighter /ˈlaɪtəʳ/ cái bật lửa, người thắp đèn 38 cigarette /ˌsɪgərˈet/ thuốc lá cocktail /ˈkɒkteɪl ˈweɪtrəs/ người phục vụ đồ uống 39 waitress 40 tray /treɪ/ khay, mâm Cloud Page 11
  2. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 10 Restaurant Verbs-Các động từ dùng trong Nhà hàng 1 eat /iːt/ ăn 2 drink /drɪŋk/ uống 3 serve /sɜːv/ phục vụ, phụng sự 4 cook /kʊk/ nấu (làm chín thức ăn bằng cách đung nóng) 5 order /ˈɔːdəʳ/ gọi món(thức ăn, đồ uống), ra lệnh, chỉ dẫn 6 clear /klɪəʳ/ dọn (bàn), dọn dẹp, dọn sạch, làm sạch 7 pay /peɪ/ thanh toán, nộp, đóng, trả tiền 8 set (the table) /set/ đặt, để, bày/bố trí/sắp (bàn ăn) 9 give /gɪv/ cho, biếu, ban, tặng, đưa, đưa cho, đem cho 10 take /teɪk/ lấy, cầm, nắm, giữ, mang/đem (theo) 11 spread /spred/ trải ra, căng ra, bày ra, phết/bết 12 hold /həʊld/ cầm, nắm, giữ 13 light /laɪt/ thắp, đốt, châm, soi sáng 14 burn /bɜːn/ đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung 15 bake /beɪk/ nướng, bỏ lò, nung 16 mash /mʌʃ/ nghiền, ngâm, bóp nát 17 stew /stuː/ hầm, ninh (thịt) 18 fry /fraɪ/ rán, chiên 19 fried (adj) /fraɪd/ được rán, được chiên 20 roll /roʊl/ cuốn, quấn, cuộn 21 mix /mɪks/ trộn, pha lẫn, hòa lẫn 11 Common Prepared Foods- Các món ăn được chế biến phổ biến 1 common /kɑːmən/ thông thường, phổ biến; chung, của chung 2 prepare /prɪ’per/ chuẩn bị 3 food /fu:d/ thức ăn, lương thực 4 hot dog /ˈhɒtdɒg/ bánh mỳ kẹp xúc xích 5 syrup /ˈsɪrəp/ nước xi-rô, chất lỏng ngọt đặc sánh 6 hamburger /ˈhæmbɜːgəʳ/ bánh mỳ hăm-bơ-gơ, thịt băm viên 7 spaghetti /spəˈgeti/ món mì ống Ý 8 meatball /ˈmiːtbɔːl/ thịt viên 9 salad /ˈsæləd/ món rau trộn (với kem trộn), rau sống 10 mixed vegetables /mɪkst ˈvedʒtəbls/ rau trộn (nhiều loại rau hỗn hợp) 11 beef stew /biːf stjuː/ thịt bò hầm 12 pork chops /pɔːk tʃɒps/ sườn lợn 13 chips/potato chips /pəˈteɪtəʊ tʃɪps/ khoai tây chiên 14 mashed potatoes /mæʃt pəˈteɪtəʊ/ khoai tây nghiền 15 baked potato /beɪk pəˈteɪtəʊ/ khoai tây nướng 16 butter /ˈbʌtəʳ/ bơ 17 roll /rəʊl/ ổ bánh mỳ nhỏ 18 steak /steɪk/ miếng thịt/cá nướng cookie/cooky/ /ˈkʊki/,/ˈbɪskɪt/ bánh quy 19 biscuit 20 sundae /ˈsʌndeɪ/ kem mứt 21 egg roll /eg rəʊl/ trứng cuộn Cloud Page 12
  3. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 shortcake/ /ˈʃɔːtkeɪk/, bánh bơ, bánh bơ giòn 22 shortbread /ˈʃɔːtbred/ strawberry /ˈstrɔːbəri bánh bơ dâu 23 shortcake ˈʃɔːtkeɪk/ 24 biscuit /ˈbɪskɪt/ bánh quy mặn 25 fried chicken /fraɪd ˈtʃɪkɪn/ gà rán 26 fried rice /fraɪd raɪs/ cơm rang 27 pizza /ˈpiːtsə/ bánh pi-za 28 jelly /ˈdʒeli/ thạch, rau câu, mứt 29 toast /təʊst/ bánh mỳ nướng 30 coffee /ˈkɒfi/ cà phê 31 ice cream /aɪs kriːm/ kem 32 ice cream cone /aɪs kriːm kəʊn/ kem ốc quế 12 Outdoor Clothes-Quần áo cho hoạt động ngoài trời 1 outdoor /’aʊtdɔːr/ ngoài, ở ngoài trời, hoạt động ngoài trời 2 clothes /cloʊz/,/cloʊðz/ quần áo 3 glove /glʌvz/ găng tay, bao tay, tất tay 4 cap /kæp/ cái mũ, mũ lưỡi trai, mũ vải 5 hat /hæt/ cái mũ, mũ (có vành) 6 beret /ˈbereɪ/ mũ nồi (tròn, ko vành, ko lưỡi trai) 7 backpack /ˈbækpæk/ ba lô đeo trên vai 8 jeans /dʒiːnz/ quần jean 9 sweater /ˈswetəʳ/ áo len dài tay, chui đầu 10 parka /ˈpɑːkə/ áo choàng có mũ trùm đầu 11 boot /buːt/ giày ống (giày có ống) 12 hiking boots /ˈhaɪkɪŋ buːts/ giày ống để đi bộ đường dài, leo núi 13 rain boots /reɪn buːts/ giày ống/ủng đi mưa 14 baseball boots /’beɪsbɔːl buːts/ giày thời trang 15 cowboy boot /’kaʊbɔi buːt/ giày/ủng cao bồi 16 wellingtons (UK) /’welɪŋtən/ giày/ủng cao su (cao đến đầu gối) (UK) 17 rubber boots (US) /’rʌbər/ giày/ủng cao su (cao đến đầu gối) (US) 18 tights /taɪts/ quần tất 19 ice skate /aɪs skeɪt/ giày trượt băng 20 ski cap /skiː kæp/ mũ trượt tuyết 21 windbreaker /ˈwɪndˌbreɪkəʳ/ áo gió 22 jacket /ˈdʒækɪt/ áo rét, áo ấm, áo vét tông, áo vét nữ 23 scarf /skɑːf/ khăn quàng cổ, khăn choàng cổ 24 coat /kəʊt/ áo choàng, áo khoác 25 overcoat /ˈəʊvəkəʊt/ áo khoác ngoài 13 Everyday Clothes-Quần áo hàng ngày 1 button /ˈbʌtn/ cái khuy áo, cái cúc áo 2 slacks /slæks/ quần(loại ống chùng, dàicho cả nam và nữ) 3 heel /hiːl/ gót, gót chân, gót giày Cloud Page 13
  4. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 4 sole /səʊl/ đế giầy 5 pants /pænts/ quần dài 6 shirt /ʃɜːt/ áo sơ mi 7 sweatshirt /ˈswetʃɜːt/ áo nỉ (áo thun dài tay) 8 sweatpants /ˈswetpænts/ quần nỉ (quần thun, quần giun) 9 wallet /ˈwɔːlɪt/ cái ví 10 sandal /ˈsændl/ dép quai hậu 11 tank top /tæŋktɒp/ áo ba lỗ, áo không tay 12 shorts /ʃɔːts/ quần đùi, quần sóoc 13 sleeve /sli:v/ tay áo, ống tay áo 14 long sleeve /lɒŋ sliːv/ áo dài tay 15 short sleeve /ʃɔːt sliːv/ áo ngắn tay 16 belt /belt/ dây nịt, thắt lưng, dây đai 17 collar /ˈkɒləʳ/ cổ áo 18 skirt /skɜːt/ váy, váy áo phụ nữ (phần dưới) 19 dress /dres/ váy liền (cả bộ) 20 purse /pɜːs/ túi cầm tay, xách tay, kẹp nách 21 umbrella /ʌmˈbrelə/ cái ô, cái dù 22 (high) heels /ˌhaɪˈhɪəld/ giầy cao gót 23 cardigan /ˈkɑːdɪgən/ áo len đan hard hat /hɑːd hæt/ mũ cứng, mũ bảo hiểm ở công trường xây 24 dựng 25 T-shirt/tee-shirt /ˈtiːʃɜːt/ áo phông ngắn tay 26 lunch box /lʌntʃ bɒks/ hộp cơm trưa 27 jacket /ˈdʒækɪt/ áo vét tông, áo vét nữ, áo rét 28 blouse /blaʊz/ áo cánh (phụ nữ) 29 briefcase /ˈbriːfkeɪs/ cái cặp (bằng da, chất dẻođể đựng tài liệu) 30 raincoat /ˈreɪŋkəʊt/ áo mưa 31 vest/waistcoat /vest/,/’weiskəʊt/ áo gi lê three-piece suit /ˌθriːpiːsˈsjuːt/ bộ trang phục gồm ba thứ: áo vét, áo gi lê 32 và quần 33 pocket /ˈpɒkɪt/ túi (quần, áo) 34 cap /kæp/ mũ (có vành) 35 glasses /ˈglɑːsɪz/ kính đeo mắt, ống nhòm 36 uniform /ˈjuːnɪfɔːm/ đồng phục 37 tie /taɪ/ cà vạt 38 shoe /ʃuː/ giầy 14 Describing Clothes-Các từ mô tả tính chất của quần áo 1 short /ʃɔːt/ ngắn tay 2 long /lɒŋ/ dài tay 3 tight /taɪt/ chặt 4 loose /luːs/ lỏng 5 dirty /ˈdɜːti/ bẩn 6 clean /kliːn/ sạch 7 small /smɔːl/ nhỏ 8 big /bɪg/ to Cloud Page 14
  5. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 9 light /laɪt/ sáng mầu 10 dark /dɑːk/ sẫm mầu 11 high /haɪ/ cao 12 low /ləʊ/ thấp 13 new /njuː/ mới 14 old /əʊld/ cũ 15 open /ˈəʊpən/ mở 16 closed/shut (adj) /kləʊzd/;/ʃʌt/ đóng 17 striped/stripy /straɪpt/;/straɪpi/ vằn, sọc 18 checked /tʃekt/ kẻ ô vuông, kẻ ca rô 19 polka dot /ˈpɒlkə dɑt/ chấm tròn, chấm bi (trên vải) 20 solid /ˈsɒlɪd/ đồng mầu 21 print /prɪnt/ in hoa, vải hoa in 22 plaid /plæd/ sọc vuông, kẻ sọc ô vuông 15 Describing the weather-Từ vựng tiếng Anh mô tả thời tiết 1 weather /we ðə/ thời tiết 2 describe /dɪˈskraɪb/ mô tả, diễn tả 3 rainy /ˈreɪni/ mưa 4 cloudy /ˈklaʊdi/ nhiều mây 5 snowy /ˈsnoʊi/-/ˈsnəʊi/ có tuyết 6 sunny /ˈsʌni/ nắng 7 thermometer /θəˈmɒmɪtəʳ/ nhiệt kế 8 temperature /ˈtemprətʃər/ nhiệt độ 9 hot /hɑːt/-/hɒt/ nóng 10 warm /wɔːrm/-/wɔːm/ ấm 11 cool /kuːl/ mát 12 cold /koʊld/-/kəʊld/ lạnh 13 freezing /ˈfriːzɪŋ/ giá lạnh, băng giá, nhiệt độ đóng băng 14 foggy /ˈfɔːgi/,/ˈfɑːgi/-/ˈfɒgi/ sương mù 15 windy /ˈwɪndi/ lộng gió, nhiều gió 16 dry /draɪ/ khô ráo 17 wet /wet/ ẩm, ẩm ướt 18 humid /hju:mid/ ẩm, ẩm ướt 19 sultry /sʌltri/ oi bức, ngột ngạt 20 icy /ˈaɪsi/ đóng băng, có băng 21 soft /sɔ:ft/-/sɒft/ mưa, ẩm ướt, ướt át 16 Times and Holidays-Thời gian và các ngày lễ 1 day of the week /deɪ//wi:k/ ngày trong tuần (thứ) 2 Monday /ˈmʌndeɪ//ˈmʌndi/ Thứ Hai 3 Tuesday /ˈtuːzdeɪ//ˈtuːzdi/ Thứ Ba 4 Wednesday /ˈwenzdeɪ//ˈwenzdi/ Thứ Tư 5 Thursday /ˈθɜːrzdeɪ//ˈθɜːrzdi/ Thứ Năm 6 Friday /ˈfraɪdeɪ//ˈfraɪdi/ Thứ Sáu Cloud Page 15
  6. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 7 Saturday /ˈsætərdeɪ//ˈsætərdi/ Thứ Bảy 8 Sunday /ˈsʌndeɪ//ˈsʌndi/ Chủ Nhật 9 month /mʌnθ/ tháng 10 January /ˈdʒænjueri/ Tháng Một 11 February /ˈfebrueri/ Tháng Hai 12 March /mɑːrtʃ/ Tháng Ba 13 April /ˈeɪprəl/ Tháng Tư 14 May /meɪ/ Tháng Năm 15 June /dʒuːn/ Tháng Sáu 16 July /dʒuˈlaɪ/ Tháng Bảy 17 August /ˈɔːɡəst/ Tháng Tám 18 September /sepˈtembər/ Tháng Chín 19 October /ɑːkˈtoʊbər/-/ɒkˈtəʊbə(r)/ Tháng Mười 20 November /noʊˈvembər/ Tháng Mười Một 21 December /dɪˈsembər/ Tháng Mười Hai holiday /ˈhɑːlədeɪ/- ngày lễ 22 /ˈhɒlədeɪ/,/ˈhɒlədi/ 23 Thanksgiving /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/ lễ Tạ Ơn 24 Easter /ˈiːstər/ lễ Pục Sinh 25 New Year’Day /nju: jɪrz deɪ/ năm mới, ngày đầu năm 26 Valentine /ˈvæləntaɪn/ lễ Tình Yêu 27 Mother’s Day /ˈmʌðər z deɪ/ ngày của Mẹ 28 Father’s Day /ˈfɑːðər z deɪ/ ngày của Bố 29 Halloween /ˌhæloʊˈiːn/ lễ Hóa trang 17 Seasonal Verbs-Các động từ theo từng mùa 1 season /si:zn/ mùa 2 spring /sprɪŋ/ mùa xuân 3 summer /ˈsʌmər/ mùa hè 4 fall /fɔːl/ mùa thu (usually US) 5 autumn /ɔːtəm/ mùa thu (usually UK) 6 winter /ˈwɪntər/ mùa đông 7 verb /vɜːrb/-/vɜːb/ động từ 8 paint /peɪnt/ sơn, quét sơn 9 clean /kliːn/ lau dọn, lau chùi 10 dig /dɪg/ đào, xới, bới 11 plant /plænt/-/plɑːnt/ trồng, gieo, cắm 12 water /ˈwɑːtər/,/ˈwɔːtəʳ/ tưới, tưới nước, làm ướt 13 mow /moʊ/-/məʊ/ gặt, cắt, xén (lúa, rơm, rạ, cỏ) 14 harvest /hɑːrvɪst/ thu hoạch, gặt hái (vụ mùa) 15 pick /pɪk/ hái, thu hoạch (hoa, quả, rau) 16 trim /trɪm/ xén, tỉa, đẽo gọt, lọc, cắt, loại bỏ 17 fill /fɪl/ làm đầy, nhồi, nhét vào, điền vào 18 rake /reɪk/ cào, cời, cào bới, cào xới 19 chop /tʃɑːp/-/tʃɒp/ chặt, đốn, bổ, chẻ, phát, băm 20 push /pʊʃ/ đẩy, xô, thúc Cloud Page 16
  7. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 21 shovel /ˈʃʌvl/ xúc bằng xẻng 22 sand /sænd/ rải cát, đổ cát, phủ cát 23 scrape /skreɪp/ kì cọ, cạo, gạt, nạo vét; làm nhẵn, bóng 24 carry /ˈkæri/ mang vác, khuân, chở, ẵm 18 Personality Adjectives-Tính từ về tính cách con người 1 tall /tɔ:l/ cao 2 short /ʃɔːrt/-/ʃɔːt/ thấp, ngắn, lùn 3 big /bɪɡ/ to, lớn 4 fat /fæt/ mập, béo 5 thin /θɪn/ gầy, ốm, mỏng 6 clever /ˈklevər/ thông minh, lanh lợi, tài giỏi, lành nghề 7 intelligenti /ɪnˈtelɪdʒənt/ thông minh, nhanh trí, sáng dạ 8 stupid /ˈstuːpɪd/-/ˈstjuːpɪd/ ngốc nghếc, đần độn, ngu dại 9 dull /dʌl/ đần độn, chậm hiểu, tối dạ 10 dexterous /ˈdekstrəs/ khéo léo, khéo tay, nhanh trí, nhạy bén 11 clumsy /ˈklʌmzi/ vụng về, lóng ngóng 12 hard-working /hɑːrd ˈwɜːrkɪŋ/ chăm chỉ, siêng năng 13 diligent /ˈdɪlɪdʒənt/ siêng năng, cần cù 14 lazy /ˈleɪzi/ lười biếng, biếng nhác 15 active /ˈæktɪv/ tích cực, chủ động, năng động 16 inactive /ɪnˈæktɪv/ không hoạt động, thiếu hoạt động 17 passive /ˈpæsɪv/ tiêu cực, bị động, thụ động 18 good /ɡʊd/ tốt, giỏi, tốt bụng 19 bad /bæd/ xấu, tồi, dở 20 kind /kaɪnd/ tử tế, có lòng tốt 21 merciful /ˈmɜːrsɪfl/ nhân từ, khoan dung 22 unmerciful /ʌnˈmɜːrsɪfl/ nhẫn tâm, tàn nhẫn 23 blackguardly /ˈblækɡɑːrdli/ đểu cáng, đê tiện 24 glad /ɡlæd/ vui mừng, sung sướng, vui vẻ 25 bored /bɔːrd/-/bɔːd/ buồn chán, chán chường, chán ngấy 26 nice /naɪs/ tốt, xinh, xinh xắn, dễ thương 27 beautiful /ˈbjuːtɪfl/ đẹp, hay tốt 28 pretty /ˈprɪti/ xinh, đẹp, xinh xắn, xinh đẹp 29 ugly /ˈʌɡli/ xấu xí, khó chịu 30 lovely /lʌvli/ đáng yêu, có duyên 31 graceful /ˈɡreɪsfl/ duyên dáng, có duyên 32 graceless /ˈɡreɪsfləs/ vô duyên, bất nhã 33 cute /kjuːt/ dễ thương, xinh xắn, đáng yêu 34 good-looking /gʊd lʊkɪŋ/ đẹp, dễ nhìn 35 love (n) /lʌvli/ yêu, yêu thương, tình thương 36 hate (n) /heɪt/ gét, ghét bỏ, căm hờn, căm thù 37 hurtful /hɜːrtul/-/hɜːtul/ có hại, gây tổn thương, đau khổ 38 strong /strɔːŋ/ khoẻ mạnh 39 weak /wiːk/ ôm yếu, thiếu sức khỏe 40 full /fʊl/ no, no nê 41 hungry /ˈhʌŋɡri/ đói Cloud Page 17
  8. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 42 thirsty /ˈθɜːrsti/ khát 43 naive /naɪˈiːv/ ngây thơ, chất phác 44 alert /ə'lɜːrt/ chú ý, tỉnh táo, cảnh giác 45 awake /kiːp əˈweɪk/ tỉnh, thức, không ngủ 46 sleepy /'sliːpi/ buồn ngủ 47 joyful /ˈdʒɔɪfl/ vui sướng, hân hoan 48 angry /ˈæŋɡri/ tức giận, cáu, giận 49 mad /mæd/ tức giận, giận giữ, bực bội 50 young /jʌŋ trẻ, non, nhỏ tuổi, non nớt 51 old /oʊld/ già (nhiều tuổi), già dặn, lão luyện 52 healthy /ˈhelθi/ khoẻ mạnh, lành mạnh 53 well /wel/ khoẻ mạnh, tốt, tốt lành 54 sick /sɪk/ ôm, bị bệnh 55 polite /pəˈlaɪt/ lịch sự, lê phép, lễ độ 56 impolite /ˌɪmpəˈlaɪt/ bất lịch sự, vô lễ, vô phép 57 careful /ˈkerfl/ cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn 58 careless /ˈkerləs/ bất cẩn, không để ý, không chú ý 59 generous /ˈdʒenərəs/ rộng rãi, rộng lượng, hào phóng 60 mean /mi:n/ hèn, bần tiện, bủn xỉn 61 brave /breɪv/ dũng cảm, gan dạ, can đảm 62 courageous /ˈkɜːrɪdʒəs/ gan dạ, dũng cảm, can đảm 63 afraid /əˈfreɪd/ sợ hãi 64 scared /skerd/ lo sợ 65 pleasant /ˈpleznt/ dễ chịu, dịu dàng 66 unpleasant /ʌnˈpleznt/ khó chịu, khó ưa 67 frank /fræŋk/ thành thật, ngay thật, thẳng thắn 68 tricky /ˈtrɪki/ xảo quyệt, dối trá, thủ đoạn 69 cheerful /ˈtʃɪrfl/-/ˈtʃɪəfl/ vui vẻ, vui mừng, hớn hở 70 sad /sæd/ buồn, buồn sầu, buỗn bã 71 liberal /ˈlɪbərəl/ phóng khoáng, rộng rãi, hào phóng 72 selfish /ˈselfɪʃ/ ích kỷ, chỉ nghĩ đến lợi ích cá nhân 73 comfortable /ˈkʌmftəbl//ˈkʌmfərtəbl/ thoải mái, dễ chịu, khoan khoái 74 convenient /kənˈviːniənt/ tiện lợi, thuận tiện 75 inconvenient /ˌɪnkənˈviːniəns/ bất tiện, thiếu tiện nghi, phiền phức 76 worried /ˈwɜːrid/-/ˈwʌrid/ lo lắng, bồn chồn, lo nghĩ 77 merry /ˈmeri/ vui, vui vẻ 78 tired /ˈtaɪərd/-/ˈtaɪəd/ mệt mỏi, nhàm, chán 79 easy-going /'i:zi ˈɡoʊɪŋ/ dễ tính, dễ chịu trong cư xử 80 difficult /ˈdɪfɪkəlt/ khó tính, khó vừa lòng, cố chấp 81 fresh /freʃ/ tươi tỉnh, tươi tắn 82 exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/ kiệt sức, mệt lữ 83 gentle /ˈdʒentl/ hiền lành, nhẹ nhàng, hòa nhã 84 calm /kɑːm/ bình tĩnh, điềm tĩnh 85 hot /hɑːt/-/hɒt/ nóng nảy, dễ nổi nóng openheard /ˈoʊpənhɑːtid/ tốt bụng, tử tế, thân thiện, thẳng thắn, 86 cương trực 87 openness (n) /ˈoʊpənnəs/ sự cởi mở, thẳng thắn, chân thật 88 secretive /ˈsiːkrətɪv/ kín đáo, giấu giếm, giữ kẽ Cloud Page 18
  9. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 89 passionate /ˈpæʃənət/ sôi nổi, hăng hái, nhiệt tình, say mê 90 timid /ˈtɪmɪd/ rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn 91 sheepish /ˈʃiːpɪʃ/ e thẹn, xấu hổ, e lệ, ngượng ngùng 92 shameless /ˈʃeɪmləs/ không biết ổ thẹn, trơ trẽn, trơ tráo 93 shy /ʃaɪ/ nhút nhát, bẽn lẽn, rụt rè, e thẹn 94 composed /kəmˈpoʊzd/ điềm đạm, điềm tĩnh, bình tĩnh 95 cold /koʊld/ lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững 96 happy /ˈhæpi/ hạnh phúc, vui sướng, may mắn 97 unhappy /ʌnˈhæpi/ bất hạnh, không vui 98 lucky /ˈlʌki/ may mắn, hên, đỏ 99 unlucky /ʌnˈlʌki/ bất hạnh, đen, xui 100 rich /rɪtʃ/ giàu, giàu có 101 poor /pɔːr//pʊr/ nghèo khổ, túng, bần cùng 102 smart /smɑːrt/ lanh lợi, nhanh trí 103 uneducated /ʌnˈedʒukeɪtɪd/ vô học, không có học thức, ngu dốt 104 sincere /sɪnˈsɪr/ chân thực, thành thật, ngay thật 105 deceptive /dɪˈseptɪv/ dối trá, lừa lọc, lừa bịp 106 patient /ˈpeɪʃnt/ kiên nhẫn, nhẫn nại 107 impatient /ɪmˈpeɪʃnt/ thiếu kiên nhẫn, nóng vội, nôn nóng 19 The City-Từ vựng tiếng Anh về Thành Phố 1 city /ˈsɪti/ thành phố, thành thị, đô thị 2 street /striːt/ đường phố 3 traffic /ˈtræfɪk/ giao thông, đi lại 4 manhole /ˈmænhəʊl/ miệng cống 5 office building /ˈɔːfɪs ˈbɪldɪŋ/ tòa nhà văn phòng 6 lobby /ˈlɑːbi/-/ˈlɒbi/ hành lang, sảnh 7 corner /ˈkɔːrnər/ góc đường 8 crosswalk /ˈkrɔːswɔːk/ vạch kẻ cho người qua đường 9 department store /dɪˈpɑːrtmənt stɔːr/ bách hóa tổng hợp 10 bakery /ˈbeɪkəri/ tiệm bánh mì 11 pay phone /'peɪ foʊn/-/'peɪ fəʊn/ điện thoại công cộng 12 street sign /striːt saɪn/ biển chỉ dẫn đường 13 post office /poʊst ˈɔːfɪs/ bưu điện 14 traffic cop /ˈtræfɪk kɑːp/-/kɒp/ cảnh sát giao thông 15 intersection /ˌɪntəˈsekʃən/ giao lộ 16 pedestrian /pəˈdestriən/ người đi bộ 17 bus stop /bʌs stɑːp/-/stɒp/ điểm dừng xe buýt 18 bench /bentʃ/ ghế đợi 19 wastebasket /ˈweɪstbæskɪt/ thùng rác 20 subway station /ˈsʌbweɪ ˈsteɪʃən/ trạm xe điện ngầm 21 elevator /ˈelɪveɪtər/ thang máy (dạng nâng) 22 bookstore /ˈbʊkstɔːr/ hiệu sách (NAmE usually) 23 bookshop /ˈbʊkʃɑːp/-/ˈbʊkʃɒp/ hiệu sách (especially BrE) 24 parking garage /ˈpɑːkɪŋ/ɡəˈrɑːdʒ/ nơi đỗ xe 25 traffic light /ˈtræfɪk laɪt/ đèn giao thông Cloud Page 19
  10. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 26 drugstore /ˈdrʌgstɔːr/ hiệu thuốc 27 apartment house /əˈpɑːtmənt haʊs/ chung cư 28 building number /ˈbɪldɪŋ ˈnʌmbər/ số tòa nhà 29 sidewalk /ˈsaɪdwɔːk/ vỉa hè 30 curb /kɜːrb/-/kɜːb/ lề đường 31 street light /ˈstriːt laɪt/ đèn đường 32 newsstand /ˈnjuːzstænd/ sạp báo 20 Birds-Từ vựng tiếng Anh về các loài chim 1 bird /bɜːrd/-/bɜːd/ con chim, loài chim 2 pigeon /ˈpɪdʒən/ bồ câu 3 hummingbird /ˈhʌmɪŋbɜːrd/ chim ruồi 4 crow /kroʊ/-/krəʊ/ con quạ 5 seagull /siːgʌl/ mòng biển 6 eagle /ˈiːgl/ đại bàng 7 owl /aʊl/ con cú 8 hawk /hɔːk/ diều hâu 9 sparrow /ˈspæroʊ/-/ˈspærəʊ/ chim sẻ 10 swallow /ˈswɑːloʊ/-/ˈswɒləʊ/ chim én, chim nhạn 11 ostrich /ˈɒstrɪtʃ/ đà điểu châu Phi 12 parakeet /'pærəkiːt/ vẹt đuôi dài 13 parrot /ˈpærət/ vẹt 14 woodpecker /ˈwʊdˌpekər/ chim gõ kiến 15 peacock /ˈpiːkɑːk/-/ˈpiːkɒk/ con công trống 16 chicken /ˈtʃɪkɪn/ gà 17 pheasant /ˈfeznt/ gà lôi 18 turkey /ˈtɜːrki/ gà tây 19 rooster /ˈruːstər/ gà trống 20 hen /hen/ gà mái 21 chick /tʃɪk/ gà con 22 pelican /ˈpelɪkən/ con bồ nông 23 duck /dʌk/ vịt 24 goose /guːs/ ngỗng 25 penguin /ˈpeŋgwɪn/ chim cánh cụt 26 swan /swɑːn/-/swɒn/ thiên nga 27 petrel /ˈpetrəl/ hải âu (loại bé) 28 albatross ˈælbətrɑːs/ hải âu lớn 29 flamingo /fləˈmɪŋgəʊ/ chim hồng hạc 30 stork /stɔːrk/-/stɔːk/ con cò 31 wing /wɪŋ/ cánh 32 beak/bill /biːk/,/bɪl/ mỏ 33 feather /ˈfeðər/ lông vũ 34 nest /nest/ cái tổ 35 egg /eg/ trứng Cloud Page 20
  11. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề 2013 21 The Universe-Từ vựng tiếng Anh về Vũ trụ 1 universe /ˈjuːnɪvɜːrs/ vũ trụ, vạn vật 2 space /speɪs/ không gian, khoảng trống 3 outer space /ˈaʊtər speɪs/ không gian ngoài khí quyển 4 galaxy /ˈgæləksi/ ngân hà 5 star /stɑːr/ ngôi sao 6 comet /ˈkɒmət/-/ˈkɒmɪt/ sao chổi 7 meteor /ˈmiːtiɔːr/ sao băng 8 morning star /ˈmɔːrnɪŋ stɑːr/ sao mai 9 evening star /ˈiːvnɪŋ stɑːr/ sao hôm 10 Polaris/Pole Star pə'lɑːris//poʊl stɑːr/ sao Bắc Cực 11 Big Dipper /bɪg ˈdɪpər/ sao Bắc Đẩu 12 constellation /kɒntstəˈleɪʃən/ chòm sao 13 Ursa Major /ˌɜːsə ˈmeɪdʒə(r)/ chòm Đại Hùng (Gấu Lớn) 14 the Solar System /ðə ˈsoʊlər ˈsɪstəm/ hệ mặt trời 15 solar /ˈsoʊlər/-/ˈsəʊlər/ (thuộc) mặt trời 16 lunar /ˈluːnər/ (thuộc) mặt trăng 17 eclipse /ɪˈklɪps/ nhật thực, nguyệt thực (nói chung) 18 lunar eclipse /ˈluːnər ɪˈklɪps/ nguyệt thực 19 lolar eclipse /ˈsoʊlər ɪˈklɪps/ nhật thực 20 sun /sʌn/ mặt trời 21 moon /muːn/ mặt trăng 22 the Planet /ðə ˈplænɪt/ hành tinh 23 Mercury /ˈmɜːrkjʊri/ sao Thủy 24 Venus /ˈviːnəs/ sao Kim 25 Earth /ɜːrθ/-/ɜːθ/ Trái Đất 26 Mars /mɑːrz/-/mɑːz/ sao Hỏa 27 Jupiter /ˈdʒuːpɪtəʳ/ sao Mộc 28 Saturn /ˈsætɜːn/-/ˈsætən/ sao Thổ 29 Uranus /ˈjʊrənəs/ sao Thiên Vương 30 Neptune /ˈneptjuːn/ sao Hải Vương 31 Pluto /ˈpluːtoʊ/-/ˈpluːtəʊ/ sao Diêm Vương 32 asteroid /ˈæstərɔɪd/ tiểu hành tinh, hành tinh nhỏ 33 orbit /ˈɔːrbɪt/ quỹ đạo 34 ring /rɪŋ/ quầng (quang ngôi sao) 35 telescope /ˈtelɪskəʊp/ kính thiên văn 36 light year /laɪt jɪr/ năm ánh sáng spaceship/ /ˈspeɪsʃɪp/ phi thuyền 37 spacecraft /ˈspeɪskræft/ 38 phases of the moon /feɪzis əv ðə muːn/ các giai đoạn của mặt trăng 39 phase /feɪz/ giai đoạn, thời kỳ 40 first quarter /ˈfɜːrst ˈkwɔːrtəʳ/ trăng non, tuần trăng non 41 full moon /fʊl muːn/ trăng tròn, tuần trăng tròn 42 last quarter /lɑːst ˈkwɔːrtəʳ/ trăng xế, tuần trăng xế 43 new moon /njuː muːn/ tuần trăng non mới Cloud Page 21