Đại cương Lịch sử triết học
Chuyên đề Chủ nghĩa xã hội khoa học - Lê Thị Kim Phương
Triết học là hình thái ý thức xã hội ra đời từ khi chế độ cộng sản nguyên thủy thay thế bằng chế độ
chiếm hữu nô lệ. Những học thuyết triết học đầu tiên trong lịch sử xuất hiện vào khoảng thế kỷ VIII –
VI (trước CN) ở An Độ cổ đại, Trung Quốc cổ đại, Hy Lạp và La Mã cổ đại và ở các nước khác.
Triết học là hình thái ý thức xã hội ra đời từ khi chế độ cộng sản nguyên thủy thay thế bằng chế độ
chiếm hữu nô lệ. Những học thuyết triết học đầu tiên trong lịch sử xuất hiện vào khoảng thế kỷ VIII –
VI (trước CN) ở An Độ cổ đại, Trung Quốc cổ đại, Hy Lạp và La Mã cổ đại và ở các nước khác.
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Đại cương Lịch sử triết học", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- dai_cuong_lich_su_triet_hoc.pdf
Nội dung text: Đại cương Lịch sử triết học
- Về tôn giáo. An Độ là nơi sản sinh ra nhiều tôn giáo, trong đó quan trọng nhất là đạo Bàlamôn (về sau là đạo Hinđu) và đạo Phật; ngoài ra còn có các tôn giáo khác như đạo Jaina, đạo Xích Tạo nên và nuôi dưỡng các thành tựu đó là lịch sử An Độ cổ và trung đại. Lịch sử này gồm 4 thời kỳ2: Thời kỳ văn minh Sông An (từ giữa thiên niên kỷ III đến giữa thiên niên kỷ II TCN). Nền văn minh này được biết đến qua sự phát hiện hai thành phố bị chôn vùi Haráppa và Môhenjô Đarô ở lưu vực sông An vào năm 1920 nên còn được gọi là văn hoá Haráppa. Thời kỳ văn minh Vêđa (từ giữa thiên niên kỷ II đến thế kỷ VII TCN). Nét nổi bật của nền văn minh này là sự thâm nhập của người Arya từ Trung Á vào khu vực của người người bản địa Đraviđa ở vùng lưu vực sông Hằng, sự xuất hiện của 4 bộ kinh Vêđa sớm phản ánh sinh hoạt của họ, và sự pha trộn giữa 2 nền văn hóa - tín ngưỡng của hai chủng tộc khác nhau. Chế độ đẳng cấp và đạo Bàlamôn xuất hiện góp phần hình thành một nền văn hóa mới của người Ấn Độ - văn hóa Vêđa. Thời kỳ các vương triều độc lập (từ thế kỷ VI TCN đến thế kỷ XII). Đây là thời kỳ có những biến động lớn về kinh tế, chính trị - xã hội, tư tưởng - văn hóa với sự ra đời của các quốc gia và sự hình thành các trường phái triết học - tôn giáo lớn của Ấn Độ. Từ thế kỷ VI TCN, ở An Độ có 16 nước nhỏ, trong đó, nước mạnh nhất là Magađa nằm ở vùng hạ lưu sông Hằng. Năm 327 TCN, sau khi diệt được đế quốc Ba Tư rộng lớn, quân đội Makêđônia do Alếchxăngđrơ chỉ huy đã tiến chiếm An Độ. Nhưng do quá mệt mõi mà họ không đủ sức tấn công nước Magađa. Alếchxăngđrơ cho quân rút lui. Khi quân đội Makêđônia rút lui, thủ lĩnh Sanđragupta, biệt hiệu Môrya (Chim công) lãnh đạo phong trào đấu tranh giải phóng, đánh đuổi quân Makêđônia ra khỏi An Độ, làm chủ vùng Pungiáp, và sau đó, tiến quân về phía đông giành lấy ngôi vua Magađa, lập nên vương triều Môrya – vương triều huy hoàng nhất trong lịch sử An Độ cổ đại. Vào thời vua Axôca (273-236), vương triều Môrya cực thịnh, với đạo Phật phát triển rực rỡ. Sau đó, vương triều suy yếu dần và bị diệt vong vào năm 28 TCN. Nước An Độ bị chia cắt. Đến thế kỷ I, bộ tộc Cusan (cùng huyết thống với người Tuốc) từ Trung Á tràn vào và chiếm lấy vùng Tây Bắc lập nên nước Cusan. Vào thời vua Canixca (78-123), nước Cusan phát triển rực rỡ, đạo Phật lại hưng thịnh, rồi sau đó suy yếu dần, lãnh thổ thu hẹp lại trong vùng Pungiáp, và cuối cùng, bị diệt vong vào thế kỷ V. Dù bị chia cắt, nhưng vào năm 320, vương triều Gupta đã được thành lập ở miền Bắc và một phần miền Trung An Độ. Từ năm 500 đến năm 528, miền Bắc An Độ bị người Eptalil chiếm đống. Năm 535, vương triều này bị diệt vong. Năm 606, vua Hácsa lập nên vương triều Hácsa hùng mạnh ở miền Bắc, năm 648, ông mất, vương triều cũng tan rã. Ngay từ đầu thế kỷ XI, các vương triều Hồi giáo ở Apganixtan luôn tấn công An Độ; đến năm 1200, miền Bắc An Độ đã bị sáp nhập vào Apganixtan. Thời kỳ các vương triều lệ thuộc (từ thế kỷ XIII đến giữa thế kỷ XIX). Năm 1206, Viên Tổng đốc của Apganixtan ở miền Bắc An Độ đã tách miền Bắc An Độ ra thành lập một nước riêng, tự mình làm Xuntan (vua), đóng đô ở Đêli và gọi tên nước là Xuntan Đêli (1206-1526) Trải qua năm vương triều do người Hồi giáo ngoại tộc cai trị, đến năm 1526, dòng dõi người Mông Cổ ở Trung Á, bị Tuốc hóa, theo đạo Hồi tấn công và chiếm lấy An Độ lập nên vương triều Môgôn. Năm 1849, thực dân Anh bắt đầu chinh phục An Độ. Năm 1857, vương triều Môgôn bị diệt vong. An Độ trở thành thuộc địa của thực dân Anh 2. Các đặc điểm cơ bản Từ trong hoàn cảnh lịch sử và truyền thống Vêđa, triết học An Độ cổ đại đã hình thành và phát triển. Chính Upanisát - tác phẩm Vêđa xuất hiện muộn nhất – đã thể hiện rõ những triết lý sâu sắc của người An Độ. Những triết lý này tạo thành những mạch suối ngầm làm phát sinh ra nhiều dòng chảy tư tưởng triết học – tôn giáo của An Độ. Upanisát cố lý giải những vấn đề về bản thể – nhân sinh, về sự sống – cái chết , nó ảnh hưởng sâu đậm đến đời sống tinh thần của người dân An Độ nói riêng, của nhiều dân tộc phương Đông nói chung. Dù cùng được hình thành và phát triển từ trong truyền thống Vêđa, nhưng các trường phái triết học An Độ cổ đại lại luôn xung đột lẫn nhau, và sự xung đột này kéo dài cho đến hết thời trung đại. Tuỳ thuộc vào việc có thừa nhận hay không quyền uy, sức mạnh của Vêđa mà các trường phái triết học An Độ cổ - trung đại được chia thành hệ thống chính thống và hệ thống không chính thống. Hệ thống triết học chính thống bao gồm 6 trường phái thừa nhận uy quyền của Vêđa là Vêđanta, Samkhya, Mimansa, 2 Do tính đặc thù của “phương thức sản xuất châu Á” mà ở An Độ khơng cĩ sự phân chia rõ thời cổ đại với thời trung đại. 13
- Yôga, Niaja và Vaisêsika. Hệ thống triết học không chính thống bao gồm 3 trường phái không thừa nhận uy quyền của Vêđa là Lokayatta, Đạo Jaina, Đạo Phật. Mặc có nhiều trường phái, hệ thống khác nhau nhưng nhìn chung, triết học An Độ cổ - trung đại có những đặc điểm cơ bản sau: Thứ nhất, do chịu ảnh hưởng bởi tinh thần Vêđa mà triết học An Độ cổ đại không thể phân chia rõ ràng thành chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm, phép biện chứng và phép siêu hình (như triết học phương Tây), mà chủ yếu được chia thành các hệ thống chính thống và các hệ thống không chính thống. Trong các trường phái triết học cụ thể luôn có sự đan xen giữa chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm, giữa phép biện chứng và phép siêu hình với nhau. Thứ hai, do chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi các tư tưởng tôn giáo mà triết học An Độ cổ đại thường là một bộ phận lý luận quan trọng tạo nên nội dung giáo lý của các tôn giáo lớn. Tuy nhiên, tôn giáo của Ấn Độ không có xu hướng "hướng ngoại" để tìm kiếm sức mạnh nơi Thượng đế (như các tôn giáo phương Tây) mà có xu hướng "hướng nội" đi sâu tìm hiểu đời sống tâm linh, tinh thần để phát hiện ra sức mạnh của linh hồn cá nhân con người; vì vậy, triết học An Độ cổ - trung đại mang nặng tính chất duy tâm chủ quan và thần bí. Thứ ba, triết học An Độ cổ đại đã đặt ra nhiều vấn đề, song nó rất quan tâm đến việc giải quyết các vấn đề thuộc về lĩnh vực nhân sinh, nhằm tìm kiếm con đường giải thoát chúng sinh ra khỏi thực tế khắc nghiệt của cuộc sống do chế độ đẳng cấp tạo ra. II. MỘT SỐ TƯ TƯỞNG, TRƯỜNG PHÁI TRIẾT HỌC A. TƯ TƯỞNG TRIẾT HỌC TRONG UPANISÁT Upanisát cho rằng, trong thế giới, tồn tại brátman (đại ngã) và átman (tiểu ngã) cùng mang bản chất thần thánh, nhưng khác hình thức biểu hiện. Brátman là linh hồn vũ trụ hay thực thể tinh thần tối cao, là căn nguyên của vạn vật. Nó tồn tại tuyệt đối, vĩnh viễn sản sinh ra mọi cái, và cũng là đích cuối cùng của mọi cái. Atman là linh hồn con người, là sự biểu hiện cụ thể, cá biệt của brátman. Nó là cái nhỏ bé nhưng cũng là cái vĩ đại, bất diệt như brátman. Tuy nhiên, do gắn bó với thể xác và thông qua thể xác mà átman luôn bị lôi cuốn vào dục vọng; vì vậy, nó phải chịu nghiệp báo, luân hồi và phải trải qua số kiếp. Để thoát ra khỏi nghiệp báo, luân hồi, số kiếp, átman phải toàn tâm, toàn ý tự giác ngộ bản chất thần thánh nơi chính mình (tu luyện) để được giải thoát quay về với brátman. Cũng như Brátmana – cơ sở giáo lý của đạo Bàlamôn và đạo Hinđu, Upanisát luôn bảo vệ chế độ đẳng cấp mà thực chất là bảo vệ các đặc quyền của giới tăng lữ Bàlamôn. “Vì sự phồn vinh của cả thế giới mà từ mồm, tay, đùi, và bàn chân của mình, Ngài (Brátman) đã tạo ra tăng lữ, quý tộc, bình dân tự do và nô lệ”. “Do sinh ra từ bộ phận cao quý nhất từ thân thể của brátman, do sinh ra sớm nhất, do hiểu biết Vêđa mà tăng lữ có quyền làm chúa tể của các tạo vật ấy” (Luật Manu). Upanisát cho rằng tồn tại hai hình thức nhận thức là thượng trí (chiêm nghiệm tâm linh) và hạ trí (trực quan cảm tính, hay dựa vào trực quan cảm tính). Thượng trí là hình thức nhận thức cho phép vượt lên trên cái hữu hình, cảm tính, cái thay đổi để nắm bắt cái vô hình, bất biến, cái thực tại tuyệt đối, duy nhất ẩn mình đằng sau cái hữu hình, cảm tính, thay đổi; nghĩa là nhận thức được brátman. Hạ trí là hình thức nhận thức bị giới hạn trong cái hữu hình, cảm tính, thay đổi; nghĩa là nhận thức các sự vật vật chất xung quanh ta. B. HỆ THỐNG CHÍNH THỐNG 1. Trường phái Vêđanta Trường phái Vêđanta (Kết thúc Vêđa) xuất hiện vào thế kỷ II TCN, do Badarayana khởi xướng và Sankara phát triển. Là một trường phái triết học - tôn giáo, Vêđanta tiếp nối các tư tưởng của Upanisát, đưa ra các kiến giải siêu hình và duy tâm về nguyên nhân hình thành thế giới (vũ trụ và vạn vật). Những tư tưởng triết học cơ bản của nó là: Một là, thừa nhận sự tồn tại của brátman – linh hồn vũ trụ là thực tại tinh thần tối cao, là bản chất, là nguồn sống vĩnh hằng, là cội nguồn chi phối mọi sự sinh thành và hủy diệt của mọi cái trong thế giới. Hai là, coi átman – linh hồn cá nhân - là hiện thân của brátman nơi thể xác trần tục của con người và bị vây hãm, ràng buộc bởi những ham muốn nhục dục của thể xác. Để giải thoát átman khỏi sự vây hãm ràng buộc này, con người (átman) phải dốc lòng tu luyện, suy tư, chiêm nghiệm tâm linh để nhận ra bản tính thần thánh của mình mà quay về với Brátman. 14
- Ba là, coi thế giới vật chất chỉ là ảo ảnh do vô minh của con người mang lại. Phái Vêđanta chịu sự phê phán mạnh mẽ của các trường phái khác, vì vậy, nó đã không đứng vững trước lập trường duy tâm nhất nguyên của mình. Sang thời trung đại, nó đã chuyển dần sang lập trường nhị nguyên. Dù vậy, nó vẫn là cơ sở triết học của giáo lý đạo Bàlamôn - Hinđu. 2. Trường phái Samkhya Trường phái Samkhya (Số luận) do Kapila (~350-250 TCN) khởi xướng, và sau đó, Isvarakrisna phát triển thêm. Lý luận cơ bản của phái này là học thuyết duy vật về bản nguyên của thế giới. Những tư tưởng triết học cơ bản của nó là: Một là, không thừa nhận sự tồn tại của brátman và thần thánh, mà thừa nhận bản nguyên của thế giới là prakriti - vật chất đầu tiên, tiềm ẩn, không hình dạng, không giới hạn, không thể nhận biết được bằng cảm tính. Hai là, thừa nhận vạn vật chỉ là thể thống nhất, tác động và chuyển hóa lẫn nhau giữa 3 yếu tố là sativa (nhẹ nhàng, thuần khiết), razas (tích cực, năng động) và tamas (nặng, ỳ). Ba là, thừa nhận tồn tại luật nhân quả chi phối mọi sự chuyển hóa trong thế giới vật chất [vật chất tri năng ngũ giác (thị, thính, khứu, vị, xúc giác) trí tuệ (năng lực nhận thức); vật chất ngũ quan cảm giác (mắt, tai, mũi, lưỡi, da) và ngũ quan tác động (cuống họng, bàn tay, bàn chân, cơ quan bài tiết, cơ quan sinh dục); vật chất ngũ hành (không khí, lửa, nước, đất và ête); vật chất linh hồn hay tinh thần (purusa)]. Purusa không phải là linh hồn thế giới như Vêđa quan niệm mà chỉ là nguyên lý phổ quát, bất biến của cá tính trong các sinh vật. Nó giúp thực hiện việc truyền sinh khí, đẩy mạnh sự biến hóa của các yếu tố vật chất. Phái Samkhya chịu sự phê phán mạnh mẽ của các trường phái khác, vì vậy, nó đã không đứng vững trước lập trường duy vật nhất nguyên của mình mà chuyển dần sang lập trường nhị nguyên vào thời trung đại. Khi thừa nhận sự tồn tại song hành hai yếu tố đầu tiên là prakriti và purusa, Isvarakrisna coi vạn vật chỉ là thể thống nhất, tác động, chuyển hóa của chúng; mà cụ thể là, sự tác động giữa thể tinh và thể thô. Là trung tâm của nghiệp, thể tinh bao gồm trí tuệ, giác quan và các yếu tố gắn liền với chúng cũng như cảm giác về cái tôi, về bản thân chủ thể; nó luôn đi theo Purusa khi nào còn chưa được giải thoát. Thể thô gắn liền với các yếu tố vật chất và chết đi cùng với các yếu tố vật chất. 3. Trường phái Yôga Trường phái Yôga xuất hiện vào thế kỷ II TCN, do đạo sĩ Patanjali sáng lập. Tư tưởng triết học cốt lõi của phái này là sự thừa nhận nguyên lý hợp nhất của vũ trụ nơi mỗi cá thể; và thông qua các phương pháp yôga mà mỗi cá thể có thể tập luyện để khai thác được sức mạnh vũ trụ tiềm ẩn trong mình để làm chủ mình, tiến tới làm chủ môi trường, và sau cùng, vươn tới sự giải thoát. Phương pháp yôga đòi hỏi sự kiên trì, tính tích cực tự giác kết hợp giữa rèn luyện thể xác và rèn luyện tư duy qua tám nguyên tắc cơ bản (Bát bảo tu pháp) là: cấm chế (giữ đúng điều răn); khuyến chế (thanh tịnh trong học tập kinh điển); tọa pháp (giữ đúng vị trí thân thể); điều tức (điều chỉnh hơi thở hợp lý); chế cảm (chế ngự, kiểm soát, làm chủ cảm giác); chấp trì (tập trung tư tưởng, trí tuệ vào một chỗ); thiền định (giữ tâm thống nhất); tuệ (trạng thái xuất thần làm bừng sáng tư duy hoà nhập vào đại ngã). 4. Trường phái Mimansa Trường phái Mimansa xuất hiện vào thế kỷ II TCN, do Gaimini khởi xướng và được nhiều người góp phần phát triển vào thời trung đại. Là một trường phái triết học - tôn giáo, Mimansa đưa ra các kiến giải nhằm biện hộ, củng cố và tuyên truyền cho các nghi thức được đề cặp đến trong Vêđa nói chung, trong giáo lý đạo Bàlamôn – Hinđu nói riêng. Tư tưởng chủ đạo của nó là: Một là, coi cảm giác là nguồn gốc duy nhất của nhận thức; và do cảm giác không nhận thấy được thần linh, vì vậy, trong thế giới không có thần linh. Hai là, coi bản thân những nghi thức, lời kinh tự chúng đã có sức mạnh huyền bí đối với người tu hành để giúp họ trên con đường hành đạo, vì vậy, không cần đến thần linh nữa. Ba là, muốn giải thoát khỏi trạng thái hiện hữu phải thực hiện đúng mọi nghi thức được nêu ra trong Vêđa, trong giáo lý Bàlamôn – Hinđu, phải thực hiện mọi nghĩa vụ, bổn phận mà trật tự xã hội quy định. Phái Mimansa chịu sự phê phán mạnh mẽ của các trường phái khác, vì vậy, nó đã không đứng vững trước lập trường vô thần của mình mà chuyển dần sang lập trường hữu thần vào thời trung đại. 15
- 5. Trường phái Niaja Trường phái Niaja xuất hiện vào thế kỷ III TCN, do Gôtama sáng lập và được Vátsiaiana (thế kỷ IV) và Yđiatakara (thế kỷ VII) phát triển. Lý luận cơ bản của phái này bao gồm ba bộ phận là nguyên tử luận, lôgích học và lý luận về nhận thức. Về nguyên tử luận, phái này cho rằng, nguyên tử (Anu) là bản nguyên duy nhất tạo nên vạn vật trong thế giới. Nguyên tử là những hạt vật chất bé nhỏ, không đồng nhất, bất biến, vĩnh hằng, khác nhau về chất lượng, khối lượng, hình dạng và cách thức kết hợp. Khi kết hợp lại với nhau chúng tạo thành 4 thực thể vật lý là đất, nước, gió và lửa. Các thực thể này tồn tại trong một môi trường ête, trong không gian và thời gian. Khi phối hợp với nhau thì chúng tạo nên vạn vật đa dạng nhưng nhất thời – thế giới vật chất Bên cạnh việc thừa nhận sự tồn tại của nguyên tử, phái này còn thừa nhận sự tồn tại của các linh hồn (Ya). Linh hồn thể hiện qua những ước vọng, ý chí, vui, buồn, giận hờn ; chúng có thể tồn tại tự do nhưng cũng có thể tồn tại trong trạng thái gắn kết vào nguyên tử. Bên cạnh Anu và Ya, phái này cho rằng tồn tại thần Isvara với vai trò điều phối sự kết hợp, tác động của các linh hồn hay giải thoát linh hồn ra khỏi nguyên tử. Về lôgích học, phái này đã xây dựng ngũ đoạn luận (suy luận với 5 mệnh đề: luận đề, nguyên nhân, ví du, suy đoán, kết luận). Xét về thực chất, thì đây là một biến tướng của tam đoạn luận (suy luận với 3 mệnh đề: đại tiền đề, tiểu tiền đề, kết luận). Bởi vì, trong ngũ đoạn luận, hai mệnh đề đóng vai trò luận đề và nguyên nhân được lập lại trong suy đoán và kết luận. Thí dụ, với ngũ đoạn luận: Trên đồi có lửa; vì trên đồi có khói; ở đâu có khói là ở đó có lửa; trên đồi đang có khói; vậy, trên đồi có lửa. Còn với tam đoạn luận: Ở đâu có khói là ở đó có lửa; trên đồi đang có khói; vậy, trên đồi có lửa. Về nhận thức luận, phái này thừa nhận đối tượng nhận thức tồn tại khách quan; còn cảm giác, kết luận, tương tự và bằng chứng là 4 phương thức nhận thức đáng tin cậy. Phái này cũng đề cao vai trò của kinh nghiệm trong nhận thức, đồng thời cho rằng nhận thức là đúng khi nó phù hợp với bản chất của đối tượng và giúp con người đạt được mục đích đề ra; còn nếu ngược lại, thì đó là nhận thức sai lầm. Phái Niaja chịu sự phê phán mạnh mẽ của các trường phái khác, vì vậy, sau này, nó liên kết với trường phái Vaisêsika. Tuy nhiên, sang thời trung đại chúng đã không đứng vững trên lập trường vô thần của mình mà chuyển dần sang lập trường hữu thần, - coi thần đã dùng nguyên tử để tạo nên thế giới. 6. Trường phái Vaisêsika Trường phái Vaisêsika xuất hiện vào thế kỷ II TCN, do Kanađa sáng lập và được Parasatapađa (thế kỷ V) phát triển. Lúc đầu, quan điểm của phái này và phái Niaja có nhiều điểm giống nhau. Cũng như phái Niaja, tư tưởng chủ đạo của phái Vaisêsika tập trung trong nguyên tử luận, lôgích học và nhận thức luận. Về nguyên tử luận, phái này cho rằng, nguyên tử là bản nguyên duy nhất tạo nên vạn vật trong thế giới. Nguyên tử là những hạt vật chất bé nhỏ, không đồng nhất, bất biến, vĩnh hằng, khác nhau về chất lượng, khối lượng, hình dạng và cách thức kết hợp. Khi kết hợp lại với nhau chúng tạo thành 9 thực thể là đất, nước, gió, lửa, ête, thời gian, không gian, linh hồn và trí tuệ. 5 thực thể đầu là thực thể vật lý mang tính cảm giác được; còn các thực thể còn lại là thực thể phi cảm giác. Khi kết hợp với nhau thì chúng tạo nên vạn vật đa dạng, nhất thời – thế giới vật chất. Phái này thừa nhận sự tồn tại của một lực lượng vô hình không cảm giác được điều khiển sự kết hợp đó. Về lôgích học, phái này đã xây dựng lý luận về phạm trù. Họ nêu ra 7 phạm trù cơ bản để phản ánh sự tồn tại của thế giới là: thực thể, quan hệ, hoạt động, tính phổ biến, tính đặc thù, tính vốn có và cái hư vô. Về nhận thức luận, phái này đưa ra lý luận về tính tin cậy của nhận thức. Phái này coi đối tượng nhận thức tồn tại khách quan và nhận thức chỉ tin cậy được khi nó phản ánh trung thành với bản thân đối tượng; coi thực tiễn là thước đo độ tin cậy của tri thức (chân lý). Có 4 hình thức nhận thức không đáng tin cậy là ký ức, nghi ngờ, sai lầm và giả thuyết. C. HỆ THỐNG KHÔNG CHÍNH THỐNG 1. Trường phái Lokayata 16
- Trường phái Lokayata xuất hiện khá sớm trong phong trào đấu tranh chống lại truyền thống Vêđa và chế độ đẳng cấp ở Đông An. Tương truyền rằng, Brihaspati là người sáng lập ra trường phái Lokayata đầy tính duy vật, vô thần, khoái lạc này. Phái Lokayata cho rằng, vạn vật (kể cả con người) đều được tạo thành từ 4 yếu tố là đất, nước, lửa, gió (Tứ đại). Tính đa dạng của vạn vật là do sự kết hợp khác nhau của các yếu tố ấy mà thành. Còn linh hồn (ý thức) chỉ là một thuộc tính của cơ thể, do thể xác (vật chất) sinh ra, vì vậy, nó khả tử. Hơn nữa, phái Lokayata phủ nhận cả thuyết luân hồi, nghiệp báo; chế giễu quan niệm giải thoát ; đồng thời khẳng định con người chỉ sống có một lần trên thế gian; vì vậy, con người cần phải sống cho chính cuộc đời này chứ không phải cho cuộc đời nào khác. Phái Lokayata coi cảm giác, kinh nghiệm là nguồn gốc duy nhất của nhận thức, họ phủ nhận tính xác thực của nhận thức suy lý gián tiếp. Đặc biệt, họ lên án mạnh mẽ những suy luận trong Vêđa hay những kết luận được rút ra từ Vêđa. Việc phủ nhận thần thánh, thiên đường, điạ ngục và cuộc sống sau khi chết đã đưa phái này đến với những quan niệm đạo đức khoái lạc, để từ đó, họ chủ trương giải phóng con người ra khỏi những kìm chế ham muốn, kêu gọi con người nên tận hưởng đầy đủ những gì mà mình mong muốn thỏa mãn. Do xa lạ với truyền thống tôn giáo và chế độ đẳng cấp của Ấn Độ mà phái Lokayata bị công kích dữ dội, nó chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn. 2. Trường phái Jaina Trường phái Jaina (Kỳ na giáo) là một trường phái triết học - tôn giáo xuất hiện vào khoảng thế kỷ V TCN. Theo truyền thuyết, người sáng lập ra đạo Jaina là một người đàn ông xuất thân từ đẳng cấp thứ hai trong xã hội, sinh ra ở ngoại thành Vaixali thuộc tỉnh Biha ngày nay, sống cùng thời với Phật Thích Ca. Năm 30 tuổi, do bị chấn động bởi sự kiện cha mẹ nhịn ăn tự tử vì lòng tin tôn giáo mà ông đã từ bỏ tất cả (gia đình, tiện nghi, quần áo ) đi lang thang tu khổ hạnh khắp miền Tây Bengan. Sau khi đắc đạo, ông được người đời kính phục, đặt biệt hiệu là Mahavira (Đại anh hùng) và được tôn làm Jina (Người khắc phục được mọi ham muốn). Ông đã lập ra đạo Jaina. Tư tưởng triết học cơ bản của đạo Jaina là thuyết về cái tương đối. Thuyết này cố dung hòa quan niệm về thực thể bất biến (trong Upanisát) với quan niệm vô thường (trong Phật giáo) và cho rằng, thực thể đầu tiên là bất biến, nhưng vạn vật – các dạng tồn tại cụ thể của nó thì biến chuyển không ngừng. Thế giới, vạn vật là sự thống nhất của cái bất biến và cái biến đổi. Thực thể có hai trạng thái cơ bản là jiva (sống) và ajiva (không sống). Jiva bao gồm quỷ, thần, người, chim, thú, cây, cỏ mang lý trí, có linh hồn. Ajiva bao gồm không gian, thời gian, vận động, vật chất Jiva và ajiva luôn liên kết tác động lẫn nhau. Phái Jaina coi linh hồn là lực lượng toàn năng và tồn tại đa dạng, nhưng năng lực của chúng bị hạn chế bởi thân xác mà nó liên kết. Muốn giải phóng và phát huy sức mạnh của linh hồn cần phải tu luyện một cách máy móc theo giới luật của đạo Jaina; cụ thể là thực hành: bất sát sinh, bất bạo lực, không hại sinh linh, sống khổ hạnh, không của riêng, ăn chay trường, không dùng vải che thân 3. Trường phái Phật giáo Phật giáo là một trường phái triết học - tôn giáo lớn của nền văn hóa Ấn Độ cổ đại. Nó ảnh hưởng rộng rãi và lâu dài đến đời sống tinh thần của nhiều dân tộc trên thế giới, trong đó có Việt Nam. a) Sơ lược sự hình thành và phát triển Phật giáo Theo truyền thuyết, người sáng lập ra Phật giáo là Xítđácta Gôtama (Siddhartha Gautama, 563- 483 TCN), con vua Sutđôđana (Suddhodana), thuộc bộ tộc Thích ca (Shakya) của nước Capilavaxtu, - một nước nhỏ ở miền Đông - Bắc Ấn Độ, nằm dưới chân dãy Himalaia, nay thuộc đất Nêpan. Năm 29 tuổi, Thái tử Xítđácta xuất gia đi tu để tìm kiếm con đường cứu vớt những nỗi khổ của loài người. Nhưng qua 7 năm, theo các bậc chân tu khổ hạnh của truyền thống tu luyện Ấn Độ mà Ngài vẫn chưa tìm ra chân lý. Cuối cùng, Ngài lang thang đến cánh rừng thiêng Uravela (Gaya, thuộc tỉnh Bihar, miền Bắc Ấn Độ) và ngồi thiền dưới gốc cây bồ đề. Sau 3 ngày đêm suy ngẫm, Ngài phát hiện ra bản tính vô ngã, vô thường của thế giới. Ngài tiếp tục ngồi dưới gốc cây bồ đề thêm 49 ngày nữa để chiêm nghiệm tâm linh và giải thích thấu đáo bản chất của tồn tại, nguồn gốc của mọi khổ đau. Ngài cho rằng mình đã tìm được con đường cứu vớt chúng sinh. Từ đó trở đi, người ta gọi Ngài là Phật (Buddha), nghĩa là người đã giác ngộ - thấu hiểu chân lý. Sau khi thành Phật, Ngài xây dựng Giáo đoàn Phật giáo để rao giảng giáo lý của mình và được đệ tử tôn xưng là Thích Ca Mâuni, nghĩa là bậc hiền triết của dòng tộc Thích Ca. 17