Bài giảng Lập kế hoạch kinh doanh - Chương 7: Kế hoạch tài chính - Huỳnh Hạnh Phúc

NỘI DUNG CHƯƠNG 7

Tỷ số tài chính cơ bản

Nội dung kế hoạch tài chính

Quá trình lập kế hoạch tài chính

Quá trình lập kế hoạch tài chính

Hoạch định doanh số kế hoạch (KH)

Hoạch định sản lượng sản xuất, tồn kho

Tính chi phí nguyên vật liệu, CP lao động trực tiếp, CP sản xuất chung --> GIÁ VỐN HÀNG BÁN

Tính chi phí hoạt động --> BÁO CÁO THU NHẬP DỰ KIẾN

Dự báo ngân sách đầu tư, vốn tiền mặt --> BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

pptx 34 trang hoanghoa 08/11/2022 2220
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Lập kế hoạch kinh doanh - Chương 7: Kế hoạch tài chính - Huỳnh Hạnh Phúc", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pptxbai_giang_lap_ke_hoach_kinh_doanh_chuong_7_ke_hoach_tai_chin.pptx

Nội dung text: Bài giảng Lập kế hoạch kinh doanh - Chương 7: Kế hoạch tài chính - Huỳnh Hạnh Phúc

  1. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN ĐƠN GIẢN CÔNG TY ABC
  2. TÀI SẢN 2011 A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 752.872.194.157 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 178.778.249.429 1. Tiền 16.878.249.429 2. Các khoản tương đương tiền 161.900.000.000 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1. Đầu tư ngắn hạn III. Các khoản phải thu ngắn hạn 234.744.313.899 1. Phải thu khách hàng 47.347.504.711 2. Trả trước cho người bán 179.856.412.658 5. Các khoản phải thu khác 7.540.396.530
  3. TÀI SẢN 2011 A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 752.872.194.157 IV. Hàng tồn kho 333.067.839.752 1. Hàng tồn kho 333.067.839.752 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho V. Tài sản ngắn hạn khác 6.281.791.077 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15.600.000 2. Thuế GTGT được khấu trừ 4.631.692.020 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4. Tài sản ngắn hạn khác 1.634.499.057 B. TÀI SẢN DÀI HẠN 528.865.023.152 I. Các khoản phải thu dài hạn 58.765.140.846
  4. TÀI SẢN 2011 B. TÀI SẢN DÀI HẠN 528.865.023.152 II. Tài sản cố định 406.501.374.593 1. Tài sản cố định hữu hình 201.125.463.345 3. Tài sản cố định vô hình 12.261.509.740 TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.281.737.217.308
  5. NGUỒN VỐN 2011 A. NỢ PHẢI TRẢ 733.238.203.766 I. Nợ ngắn hạn 628.124.819.121 1. Vay và nợ ngắn hạn 361.712.095.401 2. Phải trả người bán 81.093.001.599 3. Người mua trả tiền trước 131.773.602.991 4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà 16.726.524.877 nước 5. Phải trả người lao động 1.938.277.345 6. Chi phí phải trả 4.828.609.292 7. Phải trả nội bộ 11. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16.092.327.357 II. Nợ dài hạn 105.113.384.646 1. Phải trả dài hạn người bán 2. Phải trả dài hạn nội bộ
  6. NGUỒN VỐN 2011 A. NỢ PHẢI TRẢ 733.238.203.766 4. Vay và nợ dài hạn 104.338.661.817 5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 774.722.829 B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 548.499.013.542 I. Vốn chủ sở hữu 548.499.013.542 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 299.975.800.000 2. Thặng dư vốn cổ phần 39.817.240.000 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 8. Quỹ dự phòng tài chính 17.795.379.602 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.281.737.217.308
  7. Báo cáo thu nhập dự kiến
  8. BÁO CÁO THU NHẬP DỰ KIẾN Chỉ tiêu Năm 2014 Doanh thu thuần (A) 13,000 Giá vốn hàng bán (B) 7,700 Chi phí Nguyên vật liệu 1,700 Chi phí Lao động trực tiếp 2,200 Chi phí Sản xuất chung 3,800 Lãi gộp (C) = (A) - (B) 5,300 Chi phí bán hàng (D) 1,300 Chi phí quản lý (E) 1,900 Tổng chi phí hoạt động (F) = (E) + (D) 3,200 Lợi nhuận trước thuế EBITDA (G) = (C) - (F) 2,100 Khấu hao (H) 750 Lợi nhuận trước thuế EBIT (I) = (G)-(H) 1,350 Lãi vay (J) 150 Lợi nhuận ròng trước thuế EBT (K) = (I) – (J) 1200 Thuế thu nhập DN 25% (M) = (K) x 25% 400 Lợi nhuận ròng sau thuế EAT (N) = (K) - (M) 800
  9. BÁO CÁO THU NHẬP DỰ KIẾN CÔNG TY ABC
  10. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
  11. BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ Chỉ tiêu tháng 1 tháng 2 tháng 3 Số dư đầu kỳ (A) 10,000 10,800 12,000 Dòng tiền vào (B) 19,200 17,900 16,850 Doanh số bán hàng bằng tiền mặt 9,800 10,200 8,350 Thu tiền bán chịu 4,400 3,800 4,500 Thu tiền lãi 1,200 1,000 1,800 Các khoản thu khác 3,800 2,900 2,200 Chi phí mua nguyên vật liệu dữ trữ (C) 5,400 4,200 3,600 Chi phí hoạt động khác (D) 13,000 12,500 12,800 Lương 4,500 4,500 4,500 Tiền thuê 900 900 900 Trả tiền cho nhà cung cấp 2,100 2,400 1,800 Chi phí quản lý & bán hàng 1,700 2,000 1,200 Mua tài sản cố định 2,100 500 200 Trả nợ vay 1,700 2,200 4,200 Tổng dòng tiền ra (E) = (C) + (D) 18,400 16,700 16,400 Dòng tiền mặt (F) = -/+ (B) - (E) 800 1,200 450 Số dư cuối kỳ tại ngân hàng (A) + (F) 10,800 12,000 12,450
  12. Các tỷ số tài chính dự kiến
  13. 1. Nhóm tỷ số khả năng thanh toán
  14. 1. Nhóm tỷ số khả năng thanh toán
  15. 1. Nhóm tỷ số khả năng thanh toán
  16. 2. Nhóm tỷ số hoạt động
  17. 2. Nhóm tỷ số hoạt động
  18. 2. Nhóm tỷ số hoạt động
  19. 3. Nhóm tỷ số khả năng cân đối vốn
  20. 3. Nhóm tỷ số khả năng cân đối vốn
  21. 4. Nhóm tỷ số khả năng sinh lời
  22. 4. Nhóm tỷ số khả năng sinh lời
  23. 4. Nhóm tỷ số khả năng sinh lời
  24. KẾT THÚC CHƯƠNG 7