Bài giảng Công trình qua sông suối nhỏ

1. Công trình vượt qua sông suối nhỏ và phạm vi
sử dụng
2. Bố trí công trình thoát nước trên trắc dọc và
bình đồ
3. Nhiệm vụ tính toán thủy văn, thủy lực cống,
cầu nhỏ và xác đỊnh các thông số tính toán 
Công trình qua sông suối nhỏ :
Quy định của viện thiết kế GTVT
- Khẩu độ B < 2m : cống
- Khẩu độ B > 6m : cầu
- Khẩu độ B = 2 – 6 m
• Chiều dày đất đắp lớn hơn 0.5m : cống
• Chiều dày đất đắp bé hơn 0.5m : cầu 
Cống:
- Là công trình thoát nước chính trên đường.
- Cống có nhiều loại :
• Cống tròn : tiện cơ giới hóa, được sử dụng
rộng rãi 
pdf 152 trang hoanghoa 11/11/2022 2540
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Công trình qua sông suối nhỏ", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfbai_giang_cong_trinh_qua_song_suoi_nho.pdf

Nội dung text: Bài giảng Công trình qua sông suối nhỏ

  1. a a a o a o ơ oa eo o a
  2. oo o a
  3. ao o o a o a
  4. oơ ao o ao ơ o a aooaoơ o ∆ a
  5. ∆eoa o o a a a aa o a
  6. I O O ơ o o o ơ a oơ a
  7. ơ eo o a ơeoơ eo a a
  8. ơ a o a o a eo eo oo o o a a
  9. a o o a o a o ơ a
  10. aoo a o a a a ơo a ơa a
  11. ao o o a a o oaa o a
  12. a o a a a a
  13. 4' Ñöôøng nöôùc f4 cuøng thôøi gian 3' f3 Ñöôøng phaân thuûy 2' Suoái f2 1' f1 Ñöôøng ơ a
  14. Sau phuùt thöù nhaát 4' 3' 2' 1' f1 af 1 f2 Sau phuùt thöù hai f3 f4 af1 + af 2 Sau phuùt thöù ba af1 + af2 + af 3 Sau phuùt thöù tö af1 + af 2 + af 3 + af 4 Vò trí ñöôøng phaân thuûy Vò trí coâng trình ơ a
  15. aaơa 10002 Q = ()()a K − i F = 16.67 a K − i F max 1000*60 m 1 m 1 o Qmax = 16.67(am K1 − i)ϕF a
  16. o a o a a
  17. aa a a ao oaa ao a
  18. Q P = APϕH P Fδ 1 δ o ao a ϕ o δ a
  19. n  100  Qmax p = q100   λ p Fδ  F  oơ n  100    o o  F  λ δ a a a
  20. o ơ ơ a o a o o a
  21. ơ a • o • • ao • a o a
  22. o W = 1000 . (h – Z). γ. F (m 3) a
  23. aaơa Wd = 0.71W aaơa  b    W d = W 1 − .0 29   b s  a
  24. ơ a
  25. ao o o ω ao o n 1  L + ∑l  3 WS = 1000 .ω.L.  (m ) 3  L  a
  26. a o t W = Q .dt Q ∫ t 0 ooa 3/2 2/1 V = ms .ytb .is ao 3/5 2/1 Q = ms Bytb .is a
  27. THỦY VĂN CẦU CỐNG - CHƯƠNG 3
  28. ư o a ưưư o a ư
  29. ƯƯ ư ω a eoư aoư ω πd 2 d 2 ω = − ()α − sin α 4 8  2 h  α = .2 ar cos  c − 1   d 
  30. ư a aa aoư ω ư a aa ao ω d/2 α d 1 hc 1 : :m m h m :m h 1: 1 B
  31. ư χ a a a χ  α  χ = d . π −   2  2 ư a χ = 2h 1+ m ư a χ = B + 2h 1+ m 2
  32. ω R = χ o dE E 2 − E 1 J tl = − = dl l1− 2 dH H 2 − H 1 o J p = − = dl l1− 2 dZ Z 2 − Z 1 ư i 0 = = dl l1 − 2 ≠ ≠
  33. o o aưeo ϕ v 2 ϕ v 2 z + h + 1 = z + h + 2 + h 1 1 2 g 2 2 2 g w E1 = E2 + hw z1 + ∋1 = z2 + ∋ 2 +hw
  34. oư a ∋ ưưo ω h ∋ a o ∋ ư ao h k o ∋ ∋ ∋
  35. ư ϕ .Q 2 h = 3 k g . B 2 a 2 ϕ .Q 2 h = 5 k g .m 2
  36. a  σ n 2  hk = hkn 1 − + ,0 105σ n   3  a ư ưaeoo ϕ.Q 2 ξ = k g.d 5
  37. aoo o 2 V k i k = 2 C R k ư 1 C = R y e n
  38. OO UU ao ưư a ư ưư aoưư a ao a
  39. a o ưư oư ư a ư a oư
  40. o ư ư oưư oưư o o ư a
  41. a a ư eo ưư oo
  42. Thöôïng löu Haï löu o k cv H c h d h h h Thöôïng löu Haï löu o cv k h H c h d h h ố ệeo ế ộ ả a ệ ố ạư ờ ệ ốeo ạ ả
  43. aa a ưưa o ư o o aaa ư aa ư o ư a ÷
  44. ư Thöôïng löu Haï löu o k cv H c d h h h io h
  45. aa ư o aưo ư o o o ư ưưưo aaa ưo aa ưo a
  46. ư o eo Q 2 a i ≤ i = 0 ms ω 2C 2 R ưoo aa o o Thöôïng löu Haï löu o H cv h d io h
  47. o oưa a oưa Q = ϕωc 2g(H − hc ) ưo Q Vc = ωc aoưư V 2 H = h + c c 2gϕ 2
  48. ưư • • ϕ /3 2 Q = ,1 555.BH 2 H = ,0 127 .V c hc = ,0 551 .H Q 2 h = ,0 459 .3 k B 2
  49. ϕ Q = ,1 422 BH 2/3 H = ,0 140 V 2 c hc = ,0 537 H
  50. ưaeoo a a ω h 9,0 h c c = k d 2 d d ưoa a ịư ợ ố a o ứ ả ể ị ố ủ ự o ω
  51. a oưa ϕ Q = ϕ.ωd .2 g.(H − hd ) ω ư aoa ϕ
  52. o ư o a o ưưưo ooo ư o ư aoưư ưo ao ao ư aưư o ư
  53. ưo ư o aoao ư aư ư o ư ư oa ưo ưooa ư ư oưa
  54. I I ư ưưư ư ưư ưa aa ư ư ư a ư ư