Tài liệu 800 ký tự Kanji

STT Hán tự Âm hán Ý nghĩa
1 THAM tham gia
2 THỪA lên xe
3 CAN khô
4 SỰ sự việc
5 ĐINH can thứ 4
6 CHỦ người chủ
7 GIAO giao nhau


 

pdf 134 trang hoanghoa 07/11/2022 3700
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Tài liệu 800 ký tự Kanji", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdftai_lieu_800_ky_tu_kanji.pdf

Nội dung text: Tài liệu 800 ký tự Kanji

  1. 800Kanji Kien Maiko 2 信用 TÍN DỤNG しんよう Tin dùng, tín nhiệm 3 自信 TỰ TÍN じしん Tự tin 4 返信 PHẢN TÍN へんしん Hồi âm 5 通信 THÔNG TIN つうしん Thông tin 6 電信 ĐIỆN TÍN でんしん Điện tín 7 伝統 TRUYỀN THỐNG でんとう Truyền thống 8 伝染 TRUYỀN NHIỄM でんせん Truyền nhiễm 9 伝言 TRUYỀN NGÔN でんごん Lời nhắn 10 宣伝 TUYÊN TRUYỀN せんでん Tuyên truyền 11 遺伝 DI TRUYỀN いでん Di truyền 12 労働 LAO ĐỘNG ろうどう Lao động 13 協働 HIỆP ĐỘNG きょうどう Làm chung, cùng làm 14 定価 ĐỊNH GIÁ ていか Giá cố định 15 物価 VẬT GIÁ ぶっか Vật giá 16 評価 BÌNH GIÁ ひょうか Ước tính giá, đánh giá 17 高価 CAO GIÁ こうか Giá đắt P a g e 11 | 134
  2. 800Kanji Kien Maiko 18 価格 GIÁ CÁCH かかく Giá cả 19 優先 ƯU TIÊN ゆうせん Ưu tiên 20 優勝 ƯU THẮNG ゆうしょう Vô địch 21 優秀 ƯU TÚ ゆうしゅう Ưu tú 22 女優 NỮ ƯU じょゆう Diễn viên nữ 23 十億 THẬP ỨC じゅうおく Một tỷ 24 億兆 ỨC TRIỆU おくちょう Nhân dân, vô số 25 先生 TIÊN SINH せんせい Giáo viên 26 先着 TIÊN TRƯỚC せんちゃく Đến trước 27 祖先 TỔ TIÊN そせん Tổ tiên 28 先日 TIÊN NHẬT せんじつ Hôm trước 29 元旦 NGUYÊN ĐÁN がんたん Sáng mùng 1 Tết 30 元気 NGUYÊN KHÍ げんき Khỏe mạnh 31 紀元 KỶ NGUYÊN きげん Kỉ nguyên 32 兄弟 HUYNH ĐỆ きょうだい Anh chị em 33 実兄 THỰC HUYNH じっけい Anh ruột P a g e 12 | 134
  3. 800Kanji Kien Maiko 34 義兄 NGHĨA HUYNH ぎけい Anh rể, anh vợ 35 入国 NHẬP QUỐC にゅうこく Nhập cảnh 36 入学 NHẬP HỌC にゅうがく Nhập học, vào học 37 加入 GIA NHẬP かにゅう Gia nhập, tham gia 38 収入 THU NHẬP しゅうにゅう Thu nhập 39 輸入 THÂU NHẬP ゆにゅう Nhập khẩu 40 記入 KÝ NHẬP きにゅう Điền vào 41 内容 NỘI DUNG ないよう Nội dung 42 国内 QUỐC NỘI こくない Nội địa 43 案内 ÁN NỘI あんない Hướng dẫn 44 社内 XÃ NỘI しゃない Trong công ty 45 全体 TOÀN THỂ ぜんたい Toàn thể, tất cả 46 全力 TOÀN LỰC ぜんりょく Dốc toàn lực 47 全然 TOÀN NHIÊN ぜんぜん Hoàn toàn (không) 48 安全 AN TOÀN あんぜん An toàn 49 完全 HOÀN TOÀN かんぜん Hoàn toàn P a g e 13 | 134
  4. 800Kanji Kien Maiko 50 公共 CÔNG CỘNG こうきょう Công cộng 51 公平 CÔNG BÌNH こうへい Công bằng 52 公園 CÔNG VIÊN こうえん Công viên 53 工具 CÔNG CỤ こうぐ Công cụ 54 家具 GIA CỤ かぐ Đồ đạc trong nhà 55 道具 ĐẠO CỤ どうぐ Dụng cụ, phương tiện 56 具体 CỤ THỂ ぐたい Cụ thể 57 別冊 BIỆT SÁCH べっさつ Tập riêng 58 短冊 ĐOẢN SÁCH たんざく Tấm giấy dài nhỏ để làm thơ 59 冬眠 ĐÔNG MIÊN とうみん Ngủ đông 60 立冬 LẬP ĐÔNG りっとう Lập đông 61 冷静 LÃNH TĨNH れいせい Bình tĩnh 62 冷凍 LÃNH ĐÔNG れいとう Làm lạnh 63 出張 XUẤT TRƯƠNG しゅっちょう Đi công tác 64 出発 XUẤT PHÁT しゅっぱつ Khởi hành 65 出席 XUẤT TỊCH しゅっせき Có mặt, hiện diện P a g e 14 | 134
  5. 800Kanji Kien Maiko 66 支出 CHI XUẤT ししゅつ Chi trả, chi tiêu 67 刀傷 ĐAO THƯƠNG とうしょう Vết thương do gươm chém 68 刀剣 ĐAO KIẾM とうけん Đao kiếm 69 体力 THỂ LỰC たいりょく Sức lực 70 動力 ĐỘNG LỰC どうりょく Động lực 71 圧力 ÁP LỰC あつりょく Sức ép 72 能力 NĂNG LỰC のうりょく Năng lực, khả năng 73 分別 PHÂN BIỆT ぶんべつ Phân loại 74 分析 PHÂN TÍCH ぶんせき Phân tích 75 半分 BÁN PHÂN はんぶん Một nửa 76 気分 KHÍ PHÂN きぶん Tinh thần, tâm tình 77 部分 BỘ PHÂN ぶぶん Bộ phận, phần 78 親切 THÂN THIẾT しんせつ Tốt bụng, tử tế 79 適切 THÍCH THIẾT てきせつ Thích hợp 80 大切 ĐẠI THIẾT たいせつ Quan trọng 81 刑事 HÌNH SỰ けいじ Hình sự P a g e 15 | 134
  6. 800Kanji Kien Maiko 82 死刑 TỬ HÌNH しけい Tử hình 83 列島 LIỆT ĐẢO れっとう Quần đảo 84 列車 LIỆT XA れっしゃ Tàu hỏa 85 配列 PHỐI LIỆT はいれつ Xếp hàng 86 初歩 SƠ BỘ しょほ Sơ bộ 87 初級 SƠ CẤP しょきゅう Sơ cấp 88 最初 TỐI SƠ さいしょ Đầu tiên, trước hết 89 区別 KHU BIỆT くべつ Phân biệt 90 差別 SAI BIỆT さべつ Phân biệt đối xử 91 特別 ĐẶC BIỆT とくべつ Đặc biệt 92 送別 TỐNG BIỆT そうべつ Tiễn biệt 93 利用 LỢI DỤNG りよう Sử dụng 94 利益 LỢI ÍCH りえき Lợi ích 95 有利 HỮU LỢI ゆうり Có lợi 96 旅券 LỮ KHOÁN りょけん Hộ chiếu 97 証券 CHỨNG KHOÁN しょうけん Chứng khoán P a g e 16 | 134
  7. 800Kanji Kien Maiko 98 彫刻 ĐIÊU KHẮC ちょうこく Điêu khắc 99 時刻 THỜI KHẮC じこく Thời khắc 100 遅刻 TRÌ KHẮC ちこく Đến muộn 101 深刻 THÂM KHĂC しんこく Nghiêm trọng 102 事前 SỰ TIỀN じぜん Trước 103 前期 TIỀN KÌ ぜんき Giai đoạn đầu 104 午前 NGỌ TIỀN ごぜん Buổi sáng 105 直前 TRỰC TIỀN ちょくぜん Ngay trước khi 106 原則 NGUYÊN TẮC げんそく Nguyên tắc 107 規則 QUY TẮC きそく Nội quy 108 分割 PHÂN CÁT ぶんかつ Chia ra 109 役割 DỊCH CÁT やくわり Vai trò 110 割合 CÁT HỢP わりあい Tỷ lệ 111 成功 THÀNH CÔNG せいこう Thành công 112 功労 CÔNG LAO こうろう Công lao 113 加速 GIA TỐC かそく Tăng tốc P a g e 17 | 134
  8. 800Kanji Kien Maiko 114 増加 TĂNG GIA ぞうか Thêm vào 115 追加 TRUY GIA ついか Cộng thêm 116 助力 TRỢ LỰC じょりょく Hỗ trợ 117 助言 TRỢ NGÔN じょげん Lời khuyên 118 援助 VIỆN TRỢ えんじょ Viện trợ 119 努力 NỖ LỰC どりょく Nỗ lực 120 勇気 DŨNG KHÍ ゆうき Can đảm 121 勇士 DŨNG SĨ ゆうし Dũng sĩ 122 勤勉 CẦN MIỄN きんべん Chăm chỉ 123 勉学 MIỄN HỌC べんがく Học tập 124 動物 ĐỘNG VẬT どうぶつ Động vật 125 感動 CẢM ĐỘNG かんどう Xúc động 126 活動 HOẠT ĐỘNG かつどう Hoạt động 127 自動 TỰ ĐỘNG じどう Tự động 128 行動 HÀNH ĐỘNG こうどう Hành động 129 勤務 CẦN VỤ きんむ Làm việc P a g e 18 | 134
  9. 800Kanji Kien Maiko 130 義務 NGHĨA VỤ ぎむ Bổn phận 131 事務 SỰ VỤ じむ Công việc 81 勝 THẮNG chiến thắng 82 勢 THẾ thế lực 83 勤 CẦN chuyên cần 84 勹 BỘ BAO 85 包 BAO bao bọc 86 化 HOÁ Biến hóa, thay đổi 87 北 BẮC phía bắc 88 匹 THẤT đếm con vật nhỏ 89 区 KHU quận, huyện 90 千 THIÊN 9 ngàn 99 午 NGỌ buổi trưa 92 半 BÁN phân nửa 93 卒 TỐT tốt nghiệp 94 南 NAM phía nam 95 占 CHIẾM, CHIÊM giữ, bói 96 卩 BỘ TIẾT 97 卵 NOÃN trứng P a g e 19 | 134
  10. 800Kanji Kien Maiko 98 危 NGUY nguy hiểm 99 厚 HẬU dày, bề dày 100 原 NGUYÊN cao nguyên, nguyên thủy 101 去 KHỨ quá khứ, bỏ lại 102 又 BỘ HỰU hơn nữa 103 友 HỮU bạn bè 104 反 PHẢN ngược lại 105 取 THỦ lấy 106 受 THỤ nhận 107 口 KHẨU cái miệng 108 古 CỔ cũ 109 召 TRIỆU gọi 110 可 KHẢ có thể 111 史 SỬ lịch sử 112 右 HỮU bên phải 113 司 TY, TƯ thuộc về chỉ huy, lãnh đạo 114 各 CÁC mỗi 115 合 HỢP, HIỆP nối lại 116 吉 CÁT tốt lành P a g e 20 | 134
  11. 800Kanji Kien Maiko 117 同 ĐỒNG như nhau 118 名 DANH tên họ 119 何 HÀ cái gì 120 君 QUÂN xưng hô dành cho nam giới 1 勝利 THẮNG LỢI しょうり Chiến thắng 2 勝負 THẮNG PHỤ しょうぶ Thắng bại 3 決勝 QUYẾT THẮNG けっしょう Trận chung kết 4 勢力 THẾ LỰC せいりょく Thế lực 5 大勢 ĐẠI THẾ おおぜい Phần lớn 6 姿勢 TƯ THẾ しせい Tư thế 7 出勤 XUẤT CẦN しゅっきん Đi làm 8 通勤 THÔNG CẦN つうきん Đi đến chỗ làm 9 転勤 CHUYỂN CẦN てんきん Đổi chỗ làm 10 包丁 BAO ĐINH ほうちょう Dao làm bếp 11 包帯 BAO ĐỚI ほうたい Băng bó 12 包装 BAO TRANG ほうそう Đóng gói 13 化学 HÓA HỌC かがく Hóa học 14 変化 BIẾN HÓA へんか Thay đổi 15 文化 VĂN HÓA ぶんか Văn hóa P a g e 21 | 134
  12. 800Kanji Kien Maiko 16 化粧 HÓA TRANG けしょう Trang điểm 17 北極 BẮC CỰC ほっきょく Bắc cực 18 北部 BẮC BỘ ほくぶ Miền Bắc 19 数匹 SỐ THẤT すうひき Nhiều con vật 20 匹敵 THẤT ĐỊCH ひってき Ngang sức 21 地区 ĐỊA KHU ちく Địa bàn, cõi 22 区域 KHU VỰC くいき Khu vực 23 何千 HÀ THIÊN なんぜん Hàng ngàn 24 千年 THIÊN NIÊN せんねん Ngàn năm 25 正午 CHÍNH NGỌ しょうご Buổi trưa 26 午後 NGỌ HẬU ごご Buổi chiều 27 半年 BÁN NIÊN はんとし Nửa năm 28 半島 BÁN ĐẢO はんとう Bán đảo 29 前半 TIỀN BÁN ぜんはん Hiệp một 30 卒業 TỐT NGHIỆP そつぎょう Tốt nghiệp 31 卒倒 TỐT ĐẢO そっとう Ngất xỉu 32 南極 NAM CỰC なんきょく Nam cực 33 東南 ĐÔNG NAM とうなん Đông Nam 34 南部 NAM BỘ なんぶ Miền Nam P a g e 22 | 134
  13. 800Kanji Kien Maiko 35 独占 ĐỘC CHIẾM どくせん Độc chiếm 36 占有 CHIẾM HỮU せんゆう Chiếm hữu 37 産卵 SẢN NOÃN さんらん Đẻ trứng 38 卵巣 NOÃN SÀO らんそう Buồng trứng 39 危険 NGUY HIỂM きけん Nguy hiểm 40 危機 NGUY CƠ きき Khủng hoảng 41 厚生 HẬU SINH こうせい Y tế 42 厚意 HẬU Ý こうい Ý tốt 43 原因 NGUYÊN NHÂN げんいん Nguyên nhân 44 原子 NGUYÊN TỬ げんし Nguyên tử 45 原料 NGUYÊN LIỆU げんりょう Nguyên liệu 46 高原 CAO NGUYÊN こうげん Cao nguyên 47 去年 KHỨ NIÊN きょねん Năm ngoái 48 過去 QUÁ KHỨ かこ Quá khứ 49 友好 HỮU HẢO ゆうこう Tình bạn 50 親友 THÂN HỮU しんゆう Bạn thân 51 友人 HỮU NHÂN ゆうじん Bạn bè 52 反対 PHẢN ĐỐI はんたい Phản đối 53 反射 PHẢN XẠ はんしゃ Phản xạ P a g e 23 | 134
  14. 800Kanji Kien Maiko 54 反応 PHẢN ỨNG はんおう Phản ứng 55 違反 VI PHẢN いはん Vi phạm 56 取得 THỦ ĐẮC しゅとく Thu được 57 摂取 NHIẾP THỦ せっしゅ Hấp thụ 58 受験 THỤ NGHIỆM じゅけん Dự thi 59 受信 THỤ TÍN じゅしん Nhận tín hiệu 60 人口 NHÂN KHẨU じんこう Dân số 61 口実 KHẨU THỰC こうじつ Lời xin lỗi 62 口座 KHẨU TỌA こうざ Tài khoản 63 古典 CỔ ĐIỂN こてん Cổ điển, sách cũ 64 考古 KHẢO CỔ こうこ Khảo cổ 65 中古 TRUNG CỔ ちゅうこ Trung cổ, đồ xài rồi 66 召集 TRIỆU TẬP しょうしゅう Triệu tập 67 応召 ỨNG TRIỆU おうしょう Lệnh gọi nhập ngũ 68 召状 TRIỆU TRẠNG しょうじょう Thư mời 69 可能 KHẢ NĂNG かのう Khả năng 70 許可 HỨA KHẢ きょか Cho phép, cấp phép 71 可決 KHẢ QUYẾT かけつ Chấp nhận, tán thành 72 歴史 LỊCH SỬ れきし Lịch sử P a g e 24 | 134
  15. 800Kanji Kien Maiko 73 史上 SỬ THƯỢNG しじょう Trên phương diện lịch sử 74 史家 SỬ GIA しか Nhà sử học 75 左右 TẢ HỮU さゆう Phải trái, ảnh hưởng 76 右岸 HỮU NGẠN うがん Bờ bên phải của con sông 77 右方 HỮU PHƯƠNG うほう Bên phải 78 公司 CÔNG TƯ こうし Công ty, hãng 79 寿司 THỌ TƯ すし Món sushi 80 行司 HÀNH TƯ ぎょうじ Trọng tài môn sumo 81 司会 TƯ HỘI しかい Chủ tịch, chủ tọa 82 上司 THƯỢNG TƯ じょうし Cấp trên 83 各地 CÁC ĐỊA かくち Mỗi nơi, mỗi vùng 84 各種 CÁC CHỦNG かくしゅ Các loại, từng loại 85 会合 HỘI HỢP かいごう Hội họp 86 合成 HỢP THÀNH ごうせい Hợp thành, hợp chất 87 合格 HỢP CÁCH ごうかく Thi đậu 88 合計 HỢP KẾ ごうけい Tổng cộng 89 吉日 CÁT NHẬT きちにち Ngày may mắn, ngày tốt lành 90 吉祥 CÁT TƯỜNG きちじょう May mắn, cát tường 91 共同 CỘNG ĐỒNG きょうどう Cộng đồng, liên hiệp P a g e 25 | 134
  16. 800Kanji Kien Maiko 92 同年 ĐỒNG NIÊN どうねん Cùng tuổi 93 同情 ĐỒNG TÌNH どうじょう Cảm thông, đồng tình 94 同意 ĐỒNG Ý どうい Chấp nhận, đồng ý 95 名称 DANH XƯNG めいしょう Tên gọi 96 名簿 DANH BỘ めいぼ Danh bạ 97 地名 ĐỊA DANH ちめい Địa danh 98 有名 HỮU DANH ゆうめい Nổi tiếng 99 君主 QUÂN CHỦ くんしゅ Quân chủ 100 君命 QUÂN MỆNH くんめい Quân lệnh 101 夫君 PHU QUÂN ふくん Phu quân 121 吸 HẤP hút ( thuốc ) 122 吹 XÚY thổi 123 告 CÁO báo cáo 124 周 CHU chu vi, xung quanh 125 味 VỊ mùi vị, ý nghĩa 126 呼 HÔ kêu, gọi 127 命 MỆNH sự sống 128 和 HOÀ hòa bình, nước Nhật 129 品 PHẨM hàng hóa P a g e 26 | 134
  17. 800Kanji Kien Maiko 130 咲 TIẾU nở hoa 131 員 VIÊN nhân viên 132 商 THƯƠNG thương mại 133 問 VẤN vấn đề, vấn đáp 134 喜 HỶ vui mừng 135 喫 KHIẾT ăn uống 136 単 ĐƠN đơn giản 137 厳 NGHIÊM nghiêm khắc 138 因 NHÂN nguyên nhân 139 回 HỒI hồi sinh, hồi tưởng 140 困 KHỐN khó khăn 141 固 CỐ cố định 142 国 QUỐC đất nước 143 囲 VI chu vi, vây quanh 144 園 VIÊN vườn, công viên 145 円 VIÊN Yên đơn vị tiền tệ Nhật 146 図 ĐỒ bản vẽ, bản đồ 147 団 ĐOÀN đoàn thể 148 土 THỔ đất P a g e 27 | 134
  18. 800Kanji Kien Maiko 149 在 TẠI tồn tại 150 地 ĐỊA địa cầu 151 坂 PHẢN cái dốc 152 型 HÌNH kiểu, mẫu 153 城 THÀNH thành lũy 154 基 CƠ nền tảng, cơ sở 155 堂 ĐƯỜNG nhà lớn 156 報 BÁO báo cáo 157 場 TRƯỜNG nơi, chổ 158 増 TĂNG gia tăng 159 圧 ÁP áp lực 160 壊 HOẠI gãy, vỡ, phá 1 吸収 HẤP THU きゅうしゅう Hấp thụ 2 呼吸 HÔ HẤP こきゅう Hô hấp, hít thở 3 告白 CÁO BẠCH こくはく Tỏ tình, thú nhận 4 勧告 KHUYẾN CÁO かんこく Khuyến cáo 5 報告 BÁO CÁO ほうこく Báo cáo 6 広告 QUẢNG CÁO こうこく Quảng cáo 7 周囲 CHU VI しゅうい Chu vi P a g e 28 | 134
  19. 800Kanji Kien Maiko 8 周期 CHU KÌ しゅうき Chu kỳ 9 円周 VIÊN CHU えんしゅう Đường tròn 10 味覚 VỊ GIÁC みかく Vị giác 11 地味 ĐỊA VỊ じみ Giản dị, đơn sơ 12 意味 Ý VỊ いみ Ý nghĩa 13 興味 HƯNG VỊ きょうみ Hứng thú, quan tâm 14 趣味 THÚ VỊ しゅみ Sở thích 15 寿命 THỌ MỆNH じゅみょう Tuổi thọ 16 運命 VẬN MỆNH うんめい Số mạng 17 革命 CÁCH MỆNH かくめい Cách mạng 18 和食 HÒA THỰC わしょく Đồ ăn Nhật 19 平和 BÌNH HÒA へいわ Hòa bình 20 作品 TÁC PHẨM さくひん Tác phẩm 21 品質 PHẨM CHẤT ひんしつ Chất lượng 22 商品 THƯƠNG PHẨM しょうひん Sản phẩm, hàng hóa 23 製品 CHẾ PHẨM せいひん Chế phẩm 24 全員 TOÀN VIÊN ぜんいん Tất cả mọi người 25 店員 ĐIẾM VIÊN てんいん Nhân viên bán hàng 26 駅員 DỊCH VIÊN えきいん Nhân viên nhà ga P a g e 29 | 134
  20. 800Kanji Kien Maiko 27 商売 THƯƠNG MẠI しょうばい Thương mại, buôn bán 28 商店 THƯƠNG ĐIẾM しょうてん Cửa hàng 29 商業 THƯƠNG NGHIỆP しょうぎょう Thương nghiệp 30 問題 VẤN ĐỀ もんだい Vấn đề, câu hỏi 31 学問 HỌC VẤN がくもん Học vấn 32 疑問 NGHI VẤN ぎもん Nghi vấn, hoài nghi 33 訪問 PHỎNG VẤN ほうもん Viếng thăm 34 質問 CHẤT VẤN しつもん Chất vấn, hỏi 35 喫煙 KHIẾT YÊN きつえん Hút thuốc 36 満喫 MÃN KHIẾT まんきつ Đầy đủ, thỏa thích 37 単純 ĐƠN THUẦN たんじゅん Đơn thuần 38 単位 ĐƠN VỊ たんい Đơn vị 39 単語 ĐƠN NGỮ たんご Từ vựng 40 簡単 GIẢN ĐƠN かんたん Đơn giản 41 厳重 NGHIÊM TRỌNG げんじゅう Nghiêm trọng 42 尊厳 TÔN NGHIÊM そんげん Tôn nghiêm 43 厳守 NGHIÊM THỦ げんしゅ Tuân thủ nghiêm ngặt 44 原因 NGUYÊN NHÂN げんいん Nguyên nhân 45 要因 YẾU NHÂN よういん Nguyên nhân chủ yếu P a g e 30 | 134
  21. 800Kanji Kien Maiko 46 因子 NHÂN TỬ いんし Nhân tố 47 前回 TIỀN HỒI ぜんかい Lần trước 48 回復 HỒI PHỤC かいふく Hồi phục, bình phục 49 回転 HỒI CHUYỂN かいてん Xoay vòng 50 困難 KHỐN NẠN こんなん Khó khăn, vất vả 51 貧困 BẦN KHỐN ひんこん Nghèo túng, nghèo nàn 52 固定 CỐ ĐỊNH こてい Cố định 53 頑固 NGOAN CỐ がんこ Cứng đầu, ngoan cố 54 固有 CỐ HỮU こゆう Cái vốn có 55 国会 QUỐC HỘI こっかい Quốc hội 56 国内 QUỐC NỘI こくない Trong nước, nội địa 57 国家 QUỐC GIA こっか Quốc gia 58 帰国 QUY QUỐC きこく Về nước 59 入国 NHẬP QUỐC にゅうこく Nhập cảnh 60 国際 QUỐC TẾ こくさい Quốc tế 61 範囲 PHẠM VI はんい Phạm vi 62 包囲 BAO VI ほうい Bao vây 63 周囲 CHU VI しゅうい Chu vi 64 田園 ĐIỀN VIÊN でんえん Miền quê P a g e 31 | 134
  22. 800Kanji Kien Maiko 65 学園 HỌC VIÊN がくえん Khuôn viên trường học 66 公園 CÔNG VIÊN こうえん Công viên 67 円高 VIÊN CAO えんだか Việc đồng yên lên giá 68 円滑 VIÊN HOẠT えんかつ Trôi chảy, trơn tru 69 円形 VIÊN HÌNH えんけい Hình tròn 70 図表 ĐỒ BIỂU ずひょう Biểu đồ 71 地図 ĐỊA ĐỒ ちず Bản đồ 72 意図 Ý ĐỒ いと Ý đồ, mục đích 73 図書 ĐỒ THƯ としょ Sách 74 団体 ĐOÀN THỂ だんたい Đoàn thể, tập thể 75 集団 TẬP ĐOÀN しゅうだん Tập thể, tập đoàn 76 布団 BỐ ĐOÀN ふとん Cái nệm, cái chăn 77 土地 THỔ ĐỊA とち Đất đai 78 領土 LÃNH THỔ りょうど Lãnh thổ 79 風土 PHONG THỔ ふどう Phong thổ 80 土台 THỔ ĐÀI どだい Nền tảng, cơ sở 81 存在 TỒN TẠI そんざい Tồn tại 82 現在 HIỆN TẠI げんざい Hiện tại 83 在庫 TẠI KHỐ ざいこ Tồn kho, lưu kho P a g e 32 | 134
  23. 800Kanji Kien Maiko 84 地位 ĐỊA VỊ ちい Địa vị 85 地方 ĐỊA PHƯƠNG ちほう Địa phương 86 地理 ĐỊA LÝ ちり Địa lý 87 天地 THIÊN ĐỊA てんち Trời và đất 88 平地 BÌNH ĐỊA へいち Bình nguyên, đồng bằng 89 定型 ĐỊNH HÌNH ていけい Hình dạng cố định 90 模型 MÔ HÌNH もけい Khuôn, mô hình 91 基準 CƠ CHUẨN きじゅん Tiêu chuẩn, quy chuẩn 92 基礎 CƠ SỞ きそ Cơ sở, căn bản 93 食堂 THỰC ĐƯỜNG しょくどう Căn tin 94 講堂 GIẢNG ĐƯỜNG こうどう Giảng đường 95 報告 BÁO CÁO ほうこく Báo cáo 96 情報 TÌNH BÁO じょうほう Thông tin 97 警報 CẢNH BÁO けいほう Cảnh báo 98 電報 ĐIỆN BÁO でんぽう Điện báo, bức điện tín 99 出場 XUẤT TRƯỜNG しゅつじょう Tham dự, trình diễn 100 市場 THỊ TRƯỜNG しじょう Chợ, thị trường 101 現場 HIỆN TRƯỜNG げんじょう Hiện trường 102 増減 TĂNG GIẢM ぞうげん Tăng giảm P a g e 33 | 134
  24. 800Kanji Kien Maiko 103 増大 TĂNG ĐẠI ぞうだい Mở rộng, tăng thêm 104 急増 CẤP TĂNG きゅうぞう Tăng đột ngột 105 圧倒 ÁP ĐẢO あっとう Áp đảo, vượt trội 106 圧力 ÁP LỰC あつりょく Áp lực 107 気圧 KHÍ ÁP きあつ Áp suất 108 血圧 HUYẾT ÁP けつあつ Huyết áp 109 破壊 PHÁ HOẠI はかい Phá hoại 110 崩壊 BĂNG HOẠI ほうかい Sụp đổ 161 士 SĨ bác sĩ, lựcsĩ 162 夏 HẠ mùa hè 163 夕 TỊCH chiều tối 164 外 NGOẠI ngoại quốc 165 多 ĐA nhiều 166 夜 DẠ đêm 167 夢 MỘNG giấc mơ 168 大 ĐẠI lớn 169 天 THIÊN trời 170 太 THÁI to lớn 171 夫 PHU chồng P a g e 34 | 134
  25. 800Kanji Kien Maiko 172 央 ƯƠNG ở giữa 173 失 THẤT mất, thiếu sót 174 奥 ÁO bên trong, vợ 175 奨 TƯỞNG cổ vũ, động viên 176 女 NỮ nữ giới, phụ nữ 177 好 HẢO thích 178 奴 NÔ người hầu 179 如 NHƯ giống như 180 妹 MUỘI em gái 181 妻 THÊ vợ 182 姉 TỶ chị gái 183 始 THỦY bắt đầu 184 姓 TÍNH, TÁNH họ 185 娘 NƯƠNG con gái 186 婚 HÔN kết hôn 187 婦 PHỤ phụ nữ 188 子 TỬ đứa con 189 孔 KHỔNG khổng tử, cái lỗ 190 字 TỰ chữ P a g e 35 | 134
  26. 800Kanji Kien Maiko 191 存 TỒN tồn tại 192 孝 HIẾU hiếu thảo 193 季 QUÝ mùa trong năm 194 学 HỌC học tập 195 宀 BỘ MIÊN 196 宅 TRẠCH nhà cửa 197 宇 VŨ vũ trụ 198 守 THỦ giữ, bảo vệ 199 安 AN an toàn 200 完 HOÀN hoàn toàn 1 兵士 BINH SĨ へいし Binh lính 2 武士 VÕ SĨ ぶし Võ sĩ 3 力士 LỰC SĨ りきし Lực sĩ 4 夏季 HẠ QUÝ かき Mùa hè 5 立夏 LẬP HẠ りっか Lập hạ 6 初夏 SƠ HẠ しょか Đầu hè 7 夕飯 TỊCH PHẠN ゆうはん Bữa ăn tôi 8 夕方 TỊCH PHƯƠNG ゆうがた Chiều tối 9 夕日 TỊCH NHẬT ゆうひ Mặt trời ban chiều P a g e 36 | 134
  27. 800Kanji Kien Maiko 10 外見 NGOẠI KIẾN がいけん Vẻ ngoài 11 外食 NGOẠI THỰC がいしょく Ăn tiệm 12 屋外 ỐC NGOẠI おくがい Ngoài trời 13 意外 Ý NGOẠI いがい Ngoài dự tính 14 海外 HẢI NGOẠI かいがい Nước ngoài 15 多分 ĐA PHÂN たぶん Đa phần, rất nhiều 16 多忙 ĐA MANG たぼう Bận rộn 17 最多 TỐI ĐA さいた Nhiều nhất 18 多様 ĐA DẠNG たよう Đa dạng 19 深夜 THÂM DẠ しんや Đêm khuya 20 徹夜 TRIỆT DẠ てつや Thức khuya 21 夜間 DẠ GIAN やかん Ban đêm 22 夢中 MỘNG TRUNG むちゅう Say sưa, miệt mài 23 悪夢 ÁC MỘNG あくむ Ác mộng 24 夢想 MỘNG TƯỞNG むそう Mộng tưởng 25 大会 ĐẠI HỘI たいかい Đại hội 26 大工 ĐẠI CÔNG だいく Thợ mộc 27 拡大 KHUẾCH ĐẠI かくだい Khuếch đại, lan rộng 28 重大 TRỌNG ĐẠI じゅうだい Trọng đại, quan trọng P a g e 37 | 134
  28. 800Kanji Kien Maiko 29 天井 THIÊN TỈNH てんじょう Trần nhà 30 天才 THIÊN TÀI てんさい Thiên tài 31 天然 THIÊN NHIÊN てんねん Thiên nhiên 32 野天 DÃ THIÊN のてん Ngoài trời 33 太陽 THÁI DƯƠNG たいよう Mặt trời 34 太鼓 THÁI CỔ たいこ Cái trống 35 太子 THÁI TỬ たいし Thái tử 36 丈夫 TRƯỢNG PHU じょうぶ Chắc, bền 37 夫婦 PHU PHỤ ふうふ Vợ chồng 38 工夫 CÔNG PHU くふう Công phu 39 失恋 THẤT LUYẾN しつれん Thất tình 40 失業 THẤT NGHIỆP しつぎょう Thất nghiệp 41 損失 TỔN THẤT そんしつ Thua lỗ 42 山奥 SƠN ÁO やまおく Sâu trong núi 43 奥底 ÁO ĐỂ おくそこ Đáy (lòng) 44 奥様 ÁO DẠNG おくさま Vợ (ngài), bà nhà 45 女性 NỮ TÍNH じょせい Nữ tính 46 彼女 BỈ NỮ かのじょ Cô ấy, bạn gái 47 男女 NAMNỮ だんじょ Namnữ P a g e 38 | 134
  29. 800Kanji Kien Maiko 48 友好 HỮU HẢO ゆうこう Tình bạn 49 好意 HẢO Ý こうい Ý tốt 50 格好 CÁCH HẢO かっこう Dáng vẻ 51 姉妹 TỶ MUỘI しまい Chị em 52 実妹 THỰC MUỘI じつまい Em ruột 53 原始 NGUYÊN THỦY げんし Nguyên thủy, sơ khai 54 始末 THỦY MẠT しまつ Đầu cuối 55 年始 NIÊN THỦY ねんし Đầu năm 56 婚約 HÔN ƯỚC こんやく Đính hôn 57 結婚 KẾT HÔN けっこん Kết hôn 58 成婚 THÀNH HÔN せいこん Thành hôn 59 新婚 TÂN HÔN しんこん Mới kết hôn 60 婦人 PHỤ NHÂN ふじん Phụ nữ 61 産婦 SẢN PHỤ さんぷ Phụ nữ mang thai 62 分子 PHÂN TỬ ぶんし Phân tử, phần tử 63 原子 NGUYÊN TỬ げんし Nguyên tử 64 子孫 TỬ TÔN しそん Con cháu 65 子宮 TỬ CUNG しきゅう Tử cung 66 調子 ĐIỀU TỬ ちょうし Tình trạng (máy móc, sức khỏe) P a g e 39 | 134
  30. 800Kanji Kien Maiko 67 電子 ĐIỆN TỬ でんし Điện tử 68 名字 DANH TỰ みょうじ Họ 69 字引 TỰ DẪN じびき Từ điển 70 数字 SỐ TỰ すうじ Con số, chữ số 71 文字 VĂN TỰ もじ Chữ cái, con chữ 72 共存 CỘNG TỒN きょうそん Chung sống 73 生存 SINH TỒN せいぞん Sinh tồn 74 保存 BẢO TỒN ほぞん Bảo tồn 75 依存 Ỷ TỒN いぞん Phụ thuộc, sống nhờ 76 季節 QUÝ TIẾT きせつ Mùa 77 乾季 CAN QUÝ かんき Mùa khô 78 四季 TỨ QUÝ しき Bốn mùa 79 見学 KIẾN HỌC けんがく Tham quan học tập 80 学術 HỌC THUẬT がくじゅつ Học thuật 81 学習 HỌC TẬP がくしゅう Học tập 82 学問 HỌC VẤN がくもん Học vấn 83 自宅 TỰ TRẠCH じたく Nhà mình 84 住宅 TRÚ TRẠCH じゅうたく Nhà ở, nơi sống 85 帰宅 QUY TRẠCH きたく Về nhà P a g e 40 | 134
  31. 800Kanji Kien Maiko 86 宇宙 VŨ TRỤ うちゅう Vũ trụ 87 宇内 VŨ NỘI うだい Cả thế giới 88 保守 BẢO THỦ ほしゅ Bảo thủ 89 留守 LƯU THỦ るす Vắng nhà 90 厳守 NGHIÊM THỦ げんしゅ Tuân thủ nghiêm ngặt 91 安全 AN TOÀN あんぜん An toàn 92 安定 AN ĐỊNH あんてい Ổn định, yên ổn 93 治安 TRỊ AN ちあん Trị an 94 完了 HOÀN LIỄU かんりょう Kết thúc 95 完成 HOÀN THÀNH かんせい Hoàn thành 96 完璧 HOÀN BÍCH かんぺき Hoàn thiện, toàn vẹn 201 官 QUAN công chức 202 宙 TRỤ vũ trụ 203 定 ĐỊNH dự định 204 客 KHÁCH khách 205 室 THẤT căn phòng 206 害 HẠI thiệt hại 207 家 GIA nhà 208 宿 TÚC ở, trọ P a g e 41 | 134
  32. 800Kanji Kien Maiko 209 寂 TỊCH buồn cô đơn 210 寄 KÝ viếng thăm 211 富 PHÚ giàu có 212 寒 HÀN trời lạnh 213 察 SÁT xem xét 214 寝 TẨM ngủ 215 実 THỰC sự thật, thực tế 216 写 TẢ bức ảnh 217 宝 BẢO vật quý 218 寸 BỘ THỐN 219 寺 TỰ chùa 220 将 TƯỚNG, TƯƠNG tướng quân, tương lai 221 専 CHUYÊN chuyên môn 222 尊 TÔN tôn kính 223 対 ĐỐI đối lập 224 小 TIỂU nhỏ 225 少 THIẾU, THIỂU ít, trẻ 226 尸 THI xác chết, thi hài 227 局 CỤC bộ phận P a g e 42 | 134
  33. 800Kanji Kien Maiko 228 居 CƯ ở, sống 229 届 GIỚI đạt tới, đi đến 230 屋 ỐC nhà, mái nhà 231 展 TRIỂN phát triển 232 山 SƠN núi 233 岩 NHAM đất đá 234 岸 NGẠN bờ sông 235 島 ĐẢO hòn đảo 236 川 XUYÊN sông 237 州 CHÂU tỉnh, khu vực 238 工 CÔNG công trường 239 左 TẢ bên trái 240 己 KỶ tự mình 1 指定 CHỈ ĐỊNH してい Chỉ định 2 断定 ĐOẠN ĐỊNH だんてい Kết luận, quyết định 3 未定 VỊ ĐỊNH みてい Chưa quyết định 4 定年 ĐỊNH NIÊN ていねん Tuổi về hưu 5 定期 ĐỊNH KỲ ていき Định kỳ 6 顧客 CỐ KHÁCH こきゃく Khách hàng quen P a g e 43 | 134
  34. 800Kanji Kien Maiko 7 客観 KHÁCH QUAN きゃっかん Khách quan 8 乗客 THỪA KHÁCH じょうきゃく Hành khách 9 和室 HÒA THẤT わしつ Phòng kiểu Nhật 10 暗室 ÁM THẤT あんしつ Phòng tối (rửa ảnh) 11 茶室 TRÀ THẤT ちゃしつ Trà thất 12 公害 CÔNG HẠI こうがい Ô nhiễm môi trường 13 障害 CHƯỚNG HẠI しょうがい Trở ngại 14 被害 BỊ HẠI ひがい Thiệt hại 15 実家 THỰC GIA じっか Nhà cha mẹ ruột 16 家庭 GIA ĐÌNH かてい Gia đình 17 家事 GIA SỰ かじ Công việc gia đình 18 宿泊 TÚC BẠC しゅくはく Trọ lại 19 下宿 HẠ TÚC げしゅく Nhà trọ 20 宿題 TÚC ĐỀ しゅくだい Bài tập về nhà 21 寄付 KÍ PHÓ きふ Quyên góp, ủng hộ 22 寄託 KÍ THÁC きたく Kí gửi 23 寄生 KÍ SINH きせい Kí sinh, ăn bám 24 貧富 BẦN PHÚ ひんぷ Giàu nghèo 25 豊富 PHONG PHÚ ほうふ Phong phú, giàu có P a g e 44 | 134
  35. 800Kanji Kien Maiko 26 富豪 PHÚ HÀO ふごう Người giàu có 27 診察 CHẨN SÁT しんさつ Khám bệnh 28 検察 KIỂM SÁT けんさつ Kiểm sát, giám sát 29 警察 CẢNH SÁT けいさつ Cảnh sát 30 寝室 TẨM THẤT しんしつ Phòng ngủ 31 寝台 TẨM ĐÀI しんだい Giường ngủ 32 実習 THỰC TẬP じっしゅう Thực tập 33 実質 THỰC CHẤT じっしつ Thực chất 34 実際 THỰC TẾ じっさい Thực tế 35 確実 XÁC THỰC かくじつ Chắc chắn, chính xác 36 写真 TẢ CHÂN しゃしん Hình chụp 37 複写 PHỨC TẢ ふくしゃ Bản sao 38 描写 MIÊU TẢ びょうしゃ Phác họa 39 宝庫 BẢO KHỐ ほうこ Kho tàng 40 宝石 BẢO THẠCH ほうせき Đá quý 41 家宝 GIA BẢO かほう Gia bảo 42 国宝 QUỐC BẢO こくほう Kho báu quốc gia 43 将棋 TƯỚNG KÌ しょうぎ Cờ tướng 44 将軍 TƯỚNG QUÂN しょうぐん Tướng quân P a g e 45 | 134